Bản dịch của từ Island position trong tiếng Việt

Island position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Island position (Noun)

ˈaɪlənd pəzˈɪʃən
ˈaɪlənd pəzˈɪʃən
01

Một cấu trúc ngữ pháp có các thuộc tính cú pháp nhất định hạn chế sự di chuyển của các thành phần trong câu.

A grammatical construction with certain syntactic properties that restrict the movement of constituents in sentences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong ngôn ngữ học, một khu vực trong câu nơi quy tắc cụ thể áp dụng cho sự sắp xếp và sự phụ thuộc của các từ.

In linguistics, an area within a sentence where specific rules apply to the arrangement and dependency of words.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại cụm từ hoặc mệnh đề mà về mặt cú pháp bị cô lập khỏi phần còn lại của câu.

A type of phrase or clause that is syntactically isolated from the rest of the sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/island position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Island position

Không có idiom phù hợp