Bản dịch của từ Isoenzyme trong tiếng Việt

Isoenzyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isoenzyme (Noun)

ˈaɪsoʊɛnzaɪm
ˈaɪsoʊɛnzaɪm
01

Mỗi loại trong số hai hoặc nhiều enzyme có chức năng giống nhau nhưng có cấu trúc khác nhau.

Each of two or more enzymes with identical function but different structure.

Ví dụ

Isoenzymes help scientists understand different metabolic pathways in social health.

Isoenzyme giúp các nhà khoa học hiểu các con đường chuyển hóa trong sức khỏe xã hội.

Social studies do not always focus on isoenzymes in community health.

Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng tập trung vào isoenzyme trong sức khỏe cộng đồng.

Are isoenzymes important for understanding social factors in disease prevention?

Liệu isoenzyme có quan trọng trong việc hiểu các yếu tố xã hội trong phòng ngừa bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isoenzyme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isoenzyme

Không có idiom phù hợp