Bản dịch của từ Isolated trong tiếng Việt
Isolated

Isolated (Adjective)
She felt isolated after moving to a new city alone.
Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới một mình.
He is not isolated in his close-knit neighborhood.
Anh ấy không bị cô lập trong khu phố thân thiện của mình.
Are you feeling isolated in your current social circle?
Bạn có cảm thấy cô đơn trong vòng xã hội hiện tại không?
She felt isolated when she moved to a new city.
Cô ấy cảm thấy cô lập khi cô chuyển đến một thành phố mới.
He didn't want to be isolated from his friends.
Anh ấy không muốn bị cô lập khỏi bạn bè của mình.
She felt isolated from her classmates during group projects.
Cô ấy cảm thấy cô đơn so với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
He was not isolated in the social activities organized by the school.
Anh ấy không bị cô đơn trong các hoạt động xã hội do trường tổ chức.
Was she isolated from the rest of the students in the class?
Cô ấy có bị cô đơn so với các học sinh khác trong lớp không?
Some students prefer studying in isolated places for better focus.
Một số sinh viên thích học ở những nơi cô lập để tập trung tốt hơn.
Being isolated from friends can lead to feelings of loneliness and sadness.
Được cô lập khỏi bạn bè có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và buồn bã.
The isolated patient was kept in a separate room.
Bệnh nhân cách ly được giữ trong một phòng riêng.
The doctor advised against isolated treatments for mental health issues.
Bác sĩ khuyên không nên áp dụng phương pháp cách ly trong điều trị vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is the use of isolated medicine common in traditional healing practices?
Việc sử dụng loại thuốc cách ly phổ biến trong các phương pháp chữa trị truyền thống không?
The isolated patient was treated with a new experimental drug.
Bệnh nhân bị cô lập đã được điều trị bằng một loại thuốc thử nghiệm mới.
The study found that isolated individuals tend to have lower immunity levels.
Nghiên cứu cho thấy những người cô lập thường có mức độ miễn dịch thấp hơn.
Dạng tính từ của Isolated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Isolated Bị cô lập | More isolated Cô lập hơn | Most isolated Cô lập nhất |
Kết hợp từ của Isolated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically isolated Bị cách ly vật lý | Being physically isolated can lead to feelings of loneliness and depression. Bị cô lập về mặt vật lý có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và trầm cảm. |
Extremely isolated Rất cô đơn | Living in an extremely isolated area can be challenging for social interactions. Sống trong một khu vực cực kỳ cô lập có thể gây khó khăn cho giao tiếp xã hội. |
Entirely isolated Hoàn toàn cô lập | The small village was entirely isolated from the outside world. Làng nhỏ hoàn toàn cô lập khỏi thế giới bên ngoài. |
Largely isolated Lớn lao cô lập | Her social anxiety largely isolated her from group activities. Sự lo lắng xã hội của cô ấy đa phần cô ấy cô lập khỏi các hoạt động nhóm. |
Very isolated Rất cô đơn | She feels very isolated in her new school. Cô ấy cảm thấy rất cô đơn ở trường mới. |
Isolated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cô lập.
Simple past and past participle of isolate.
She isolated herself from the group during the speaking test.
Cô ấy cô lập bản thân khỏi nhóm trong bài kiểm tra nói.
They did not isolate any data for the writing task.
Họ không cô lập bất kỳ dữ liệu nào cho bài viết.
Did he isolate any key points for the IELTS essay?
Anh ấy có cô lập bất kỳ điểm chính nào cho bài luận IELTS không?
She isolated herself from the group during the speaking test.
Cô ấy cô lập khỏi nhóm trong bài kiểm tra nói.
He did not isolate any key points in his writing essay.
Anh ấy không cô lập bất kỳ điểm chính nào trong bài luận viết của mình.
Dạng động từ của Isolated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Isolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Isolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Isolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Isolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Isolating |
Họ từ
Từ "isolated" có nghĩa là tách biệt, cách ly một cách hoàn toàn, thường chỉ tình trạng hoặc địa điểm không có sự tương tác hoặc tiếp xúc với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "isolated" có thể được áp dụng để mô tả cảm giác đơn độc hoặc địa lý của một vùng đất xa xôi, thường dùng trong nghiên cứu xã hội và địa lý.
Từ "isolated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insulatus", hàm ý là "được tách riêng ra" từ "insula", nghĩa là "hòn đảo". Từ gốc này phản ánh trạng thái tách rời, không có sự kết nối với môi trường xung quanh. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "isolated" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ tình trạng cô lập, thiếu giao lưu xã hội hoặc hữu hình. Khái niệm này hiện nay không chỉ áp dụng trong cảm xúc mà còn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "isolated" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả các tình huống hoặc cảm xúc liên quan đến sự cô lập. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học hoặc sinh thái, nhấn mạnh các hiện tượng về sự tách biệt hoặc đơn độc. Ngoài ra, "isolated" cũng được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu y tế để chỉ tình trạng bệnh lý hoặc đối tượng nghiên cứu đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



