Bản dịch của từ Isolationism trong tiếng Việt

Isolationism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isolationism (Noun)

aɪsəlˈeɪʃənɪzəm
aɪsəlˈeɪʃənɪzəm
01

Một chính sách đứng ngoài các vấn đề hoặc lợi ích của các nhóm khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị của các quốc gia khác.

A policy of remaining apart from the affairs or interests of other groups especially the political affairs of other countries.

Ví dụ

Isolationism can lead to limited cultural exchange in society.

Chủ nghĩa cô lập có thể dẫn đến sự trao đổi văn hóa hạn chế trong xã hội.

Isolationism does not benefit social development in the long run.

Chủ nghĩa cô lập không có lợi cho sự phát triển xã hội trong dài hạn.

Is isolationism a viable option for modern societies like the USA?

Liệu chủ nghĩa cô lập có phải là lựa chọn khả thi cho các xã hội hiện đại như Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isolationism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isolationism

Không có idiom phù hợp