Bản dịch của từ Isolationism trong tiếng Việt
Isolationism

Isolationism (Noun)
Một chính sách đứng ngoài các vấn đề hoặc lợi ích của các nhóm khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị của các quốc gia khác.
A policy of remaining apart from the affairs or interests of other groups especially the political affairs of other countries.
Isolationism can lead to limited cultural exchange in society.
Chủ nghĩa cô lập có thể dẫn đến sự trao đổi văn hóa hạn chế trong xã hội.
Isolationism does not benefit social development in the long run.
Chủ nghĩa cô lập không có lợi cho sự phát triển xã hội trong dài hạn.
Is isolationism a viable option for modern societies like the USA?
Liệu chủ nghĩa cô lập có phải là lựa chọn khả thi cho các xã hội hiện đại như Mỹ không?
Họ từ
Chủ nghĩa cô lập (isolationism) là một chính sách ngoại giao mà một quốc gia quyết định không can thiệp vào các vấn đề của các quốc gia khác, đồng thời hạn chế các mối quan hệ kinh tế và chính trị với nước ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Chủ nghĩa cô lập thường được liên kết với các giai đoạn lịch sử cụ thể, như chính sách của Hoa Kỳ trong đầu thế kỷ 20.
Từ "isolationism" xuất phát từ gốc Latin "isolare", nghĩa là "tách biệt" hay "riêng rẽ". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, từ "isolation" (tách rời) và hậu tố "-ism", chỉ một đạo lý hay xu hướng. Isolationism thường được sử dụng để mô tả chính sách ngoại giao của một quốc gia không tham gia vào các mối quan hệ quốc tế, duy trì vị thế độc lập và tách biệt, nhằm bảo vệ lợi ích nội tại. Sự phát triển của từ này phản ánh các quan điểm đối lập trong lịch sử chính trị toàn cầu.
Từ "isolationism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách ngoại giao và bảo vệ lãnh thổ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi phân tích các tác động kinh tế và xã hội của việc cách ly các quốc gia. Ngoài ra, "isolationism" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết học thuật về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp