Bản dịch của từ Isosceles trong tiếng Việt
Isosceles

Isosceles (Adjective)
The isosceles triangle represents equality in our social structures.
Tam giác cân đại diện cho sự bình đẳng trong các cấu trúc xã hội.
An isosceles triangle does not symbolize inequality in society.
Tam giác cân không biểu tượng cho sự bất bình đẳng trong xã hội.
Is an isosceles triangle a good symbol for social justice?
Tam giác cân có phải là biểu tượng tốt cho công lý xã hội không?
Từ "isosceles" trong tiếng Anh được định nghĩa là hình tam giác có hai cạnh bằng nhau. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, "isos" có nghĩa là "bằng nhau" và "skelos" có nghĩa là "cạnh". Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ canh giáo dục, "isosceles triangle" là một thuật ngữ phổ biến trong toán học và hình học.
Từ "isosceles" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "isoskelēs", với "iso" có nghĩa là "bằng nhau" và "skelos" nghĩa là "chân". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ hình tam giác có hai cạnh bằng nhau, phản ánh chính xác đặc điểm cấu trúc của nó. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc nghiên cứu hình học trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là của người Hy Lạp, và vẫn được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực toán học hiện đại.
Từ "isosceles" (cân) thường xuất hiện trong phần thi Listening và Reading của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh toán học và hình học, khi thảo luận về các thuộc tính của tam giác. Tần suất sử dụng trong Writing và Speaking có xu hướng thấp hơn, thường chỉ xuất hiện khi sinh viên nói về lĩnh vực khoa học hoặc nghệ thuật. Ngoài IELTS, từ "isosceles" thường được sử dụng trong giảng dạy toán học, bài báo nghiên cứu và các tài liệu giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp