Bản dịch của từ Isosceles trong tiếng Việt

Isosceles

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isosceles (Adjective)

ˈaɪ.səˌsilz
ˈaɪ.səˌsilz
01

(của một tam giác) có hai cạnh bằng nhau.

Of a triangle having two sides of equal length.

Ví dụ

The isosceles triangle represents equality in our social structures.

Tam giác cân đại diện cho sự bình đẳng trong các cấu trúc xã hội.

An isosceles triangle does not symbolize inequality in society.

Tam giác cân không biểu tượng cho sự bất bình đẳng trong xã hội.

Is an isosceles triangle a good symbol for social justice?

Tam giác cân có phải là biểu tượng tốt cho công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isosceles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isosceles

Không có idiom phù hợp