Bản dịch của từ Isosceles triangle trong tiếng Việt
Isosceles triangle

Isosceles triangle (Noun)
An isosceles triangle has two sides of equal length in art.
Một tam giác cân có hai cạnh bằng nhau trong nghệ thuật.
An isosceles triangle does not always represent balance in social issues.
Một tam giác cân không luôn đại diện cho sự cân bằng trong các vấn đề xã hội.
Is an isosceles triangle a symbol of equality in society?
Liệu tam giác cân có phải là biểu tượng của sự bình đẳng trong xã hội không?
An isosceles triangle has two equal sides and one different side.
Một tam giác cân có hai cạnh bằng nhau và một cạnh khác.
An isosceles triangle is not always easy to identify in social settings.
Một tam giác cân không phải lúc nào cũng dễ nhận diện trong các tình huống xã hội.
Is an isosceles triangle the best shape for community logos?
Tam giác cân có phải là hình dạng tốt nhất cho logo cộng đồng không?
Một hình được sử dụng trong hình học để chứng minh tính chất của hình tam giác.
A figure used in geometry to demonstrate properties of triangles.
An isosceles triangle has two equal sides and one different side.
Một tam giác đều có hai cạnh bằng nhau và một cạnh khác.
An isosceles triangle is not used in social studies at all.
Tam giác đều không được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
Is an isosceles triangle important for understanding social structures?
Tam giác đều có quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội không?
Tam giác đều là một tam giác có hai cạnh bằng nhau và hai góc đối diện với hai cạnh đó cũng bằng nhau. Trong hình học, tam giác này được sử dụng để minh họa các khái niệm cơ bản về tính đối xứng và các quy tắc hình học. Từ "isosceles" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "isos" (bằng nhau) và "skelos" (chân). Theo tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "isosceles" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "isosceles" (ἰσοσκελής), được tạo thành từ "iso" (ἰσο, nghĩa là "bằng nhau") và "skelos" (σκέλος, nghĩa là "chân"). Trong hình học, tam giác đều được phân loại dựa trên độ dài của các cạnh. Tam giác vuông cân, với hai cạnh bằng nhau, phản ánh khái niệm về sự đối xứng và tính cân bằng. Sự phát triển từ khái niệm này đến thuật ngữ hiện đại mang lại sự liên kết giữa ngữ nghĩa và ứng dụng trong việc phân loại hình học.
Tam giác cân là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hình học, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề toán học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tình huống học thuật và giao tiếp là khá ít, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thiết kế, kiến trúc, hoặc trong các bài giảng về hình học cơ bản. Việc hiểu rõ về tam giác cân có thể giúp học sinh trong việc giải quyết các bài toán hình học và nâng cao khả năng phân tích trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp