Bản dịch của từ Issue forth trong tiếng Việt
Issue forth

Issue forth (Verb)
Many ideas issue forth during community meetings in Chicago.
Nhiều ý tưởng phát sinh trong các cuộc họp cộng đồng ở Chicago.
Not all opinions issue forth during the town hall discussion.
Không phải tất cả ý kiến đều phát sinh trong cuộc thảo luận thị trấn.
Do solutions issue forth from the youth's voices in society?
Có phải các giải pháp phát sinh từ tiếng nói của giới trẻ trong xã hội không?
Được sản xuất hoặc xả ra.
To be produced or discharged.
The community issues forth many ideas for improving local parks.
Cộng đồng đưa ra nhiều ý tưởng để cải thiện các công viên địa phương.
They do not issue forth complaints about the new recycling program.
Họ không đưa ra phàn nàn về chương trình tái chế mới.
Do new policies issue forth from community meetings regularly?
Các chính sách mới có được đưa ra từ các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?
The community center will issue forth new programs for youth development.
Trung tâm cộng đồng sẽ phát triển các chương trình mới cho thanh niên.
Many problems do not issue forth from a lack of resources.
Nhiều vấn đề không phát sinh từ việc thiếu tài nguyên.
What issues forth from local organizations helps improve social welfare?
Những gì phát sinh từ các tổ chức địa phương giúp cải thiện phúc lợi xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp