Bản dịch của từ Itch trong tiếng Việt
Itch
Itch (Noun)
Cảm giác khó chịu trên da khiến bạn muốn gãi.
An uncomfortable sensation on the skin that causes a desire to scratch.
The itch from the mosquito bite made him scratch uncontrollably.
Cơn ngứa từ vết muỗi khiến anh ta gãi không kiểm soát được.
She tried to ignore the itch on her arm during the meeting.
Cô ấy cố gắng phớt lờ cơn ngứa trên cánh tay trong cuộc họp.
The itch on his back was relieved after applying soothing cream.
Cơn ngứa trên lưng anh ta được giảm nhẹ sau khi thoa kem làm dịu.
Dạng danh từ của Itch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Itch | Itches |
Kết hợp từ của Itch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seven-year (informal itch Ướt át | The seven-year itch is a common phenomenon in relationships. Sự ngứa bảy năm là hiện tượng phổ biến trong mối quan hệ. |
Slight itch Cơn ngứa nhẹ | A slight itch made her uncomfortable during the social gathering. Cảm giác ngứa nhẹ làm cho cô ấy không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội. |
Informal) itch Ngứa (tình cảm) | The informal itch to share memes on social media is irresistible. Sự ngứa ngáy không chính thức để chia sẻ memes trên mạng xã hội không thể cưỡng lại. |
Seven-year itch Nỗi lo âu sau bảy năm hôn nhân | Their marriage faced the seven-year itch, but they overcame it. Hôn nhân của họ phải đối mặt với 'seven-year itch', nhưng họ đã vượt qua. |
Jock itch Nấm da | He developed jock itch after playing football all day. Anh ta phát triển chứng nấm da sau khi chơi bóng đá cả ngày. |
Itch (Verb)
The new fabric detergent can itch sensitive skin.
Chất tẩy vải mới có thể gây ngứa cho da nhạy cảm.
Some people find wool clothing itches them uncomfortably.
Một số người thấy quần áo len gây ngứa không thoải mái cho họ.
The mosquito bite can itch for days after being scratched.
Vết cắn muỗi có thể gây ngứa trong vài ngày sau khi bị gãi.
Dạng động từ của Itch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itching |
Kết hợp từ của Itch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make somebody itch Làm cho ai đó ngứa | Gossiping about others can make somebody itch to know more. Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể khiến ai đó ngứa ngáy muốn biết nhiều hơn. |
Họ từ
Từ "itch" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác khó chịu trên da, thúc đẩy người ta gãi hoặc chạm vào khu vực bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "itch" cũng được sử dụng theo cùng nghĩa, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "itch" có thể chỉ sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt làm một điều gì đó, thường gặp trong các cụm từ như "itch to do something". Sự khác biệt về sử dụng giữa hai dạng tiếng Anh này không đáng kể, chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái.
Từ "itch" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *itswō, có liên quan đến tiếng Hà Lan cổ "itc" và tiếng Đức "jucken", đều chỉ cảm giác ngứa. Ngữ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ictus", có nghĩa là sự chạm hay tác động. Trong lịch sử, cảm giác ngứa thường gắn liền với các tác nhân kích thích da và bệnh lý. Ngày nay, "itch" không chỉ để chỉ cảm giác mà còn ám chỉ các vấn đề liên quan đến da và sức khỏe.
Từ "itch" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần kỹ năng nghe và nói, nơi mô tả cảm giác hoặc triệu chứng. Trong phần đọc và viết, "itch" có thể được tìm thấy trong các bài luận về sức khỏe hoặc y tế. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng ngứa ngáy do dị ứng, côn trùng cắn hoặc các bệnh da. Sự xuất hiện của từ này phản ánh các chủ đề liên quan đến sức khỏe và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp