Bản dịch của từ Itch trong tiếng Việt

Itch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itch (Noun)

ɪtʃ
ˈɪtʃ
01

Cảm giác khó chịu trên da khiến bạn muốn gãi.

An uncomfortable sensation on the skin that causes a desire to scratch.

Ví dụ

The itch from the mosquito bite made him scratch uncontrollably.

Cơn ngứa từ vết muỗi khiến anh ta gãi không kiểm soát được.

She tried to ignore the itch on her arm during the meeting.

Cô ấy cố gắng phớt lờ cơn ngứa trên cánh tay trong cuộc họp.

The itch on his back was relieved after applying soothing cream.

Cơn ngứa trên lưng anh ta được giảm nhẹ sau khi thoa kem làm dịu.

Dạng danh từ của Itch (Noun)

SingularPlural

Itch

Itches

Kết hợp từ của Itch (Noun)

CollocationVí dụ

Seven-year (informal itch

Ướt át

The seven-year itch is a common phenomenon in relationships.

Sự ngứa bảy năm là hiện tượng phổ biến trong mối quan hệ.

Slight itch

Cơn ngứa nhẹ

A slight itch made her uncomfortable during the social gathering.

Cảm giác ngứa nhẹ làm cho cô ấy không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

Informal) itch

Ngứa (tình cảm)

The informal itch to share memes on social media is irresistible.

Sự ngứa ngáy không chính thức để chia sẻ memes trên mạng xã hội không thể cưỡng lại.

Seven-year itch

Nỗi lo âu sau bảy năm hôn nhân

Their marriage faced the seven-year itch, but they overcame it.

Hôn nhân của họ phải đối mặt với 'seven-year itch', nhưng họ đã vượt qua.

Jock itch

Nấm da

He developed jock itch after playing football all day.

Anh ta phát triển chứng nấm da sau khi chơi bóng đá cả ngày.

Itch (Verb)

ɪtʃ
ˈɪtʃ
01

Là vị trí hoặc gây ngứa.

Be the site of or cause an itch.

Ví dụ

The new fabric detergent can itch sensitive skin.

Chất tẩy vải mới có thể gây ngứa cho da nhạy cảm.

Some people find wool clothing itches them uncomfortably.

Một số người thấy quần áo len gây ngứa không thoải mái cho họ.

The mosquito bite can itch for days after being scratched.

Vết cắn muỗi có thể gây ngứa trong vài ngày sau khi bị gãi.

Dạng động từ của Itch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Itch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Itched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Itched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Itches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Itching

Kết hợp từ của Itch (Verb)

CollocationVí dụ

Make somebody itch

Làm cho ai đó ngứa

Gossiping about others can make somebody itch to know more.

Chuyện ngồi nói xấu người khác có thể khiến ai đó ngứa ngáy muốn biết nhiều hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Itch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Itch

Get an itch to do something

ɡˈɛt ˈæn ˈɪtʃ tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Ngứa tay ngứa chân

A desire to do something.

itchy feet

chân ngứa

Thành ngữ cùng nghĩa: have an itch to do something...