Bản dịch của từ Itemized trong tiếng Việt
Itemized
Itemized (Verb)
She itemized the expenses for the IELTS writing task.
Cô ấy liệt kê chi phí cho bài viết IELTS.
He did not itemize the key points during the speaking test.
Anh ấy không liệt kê các điểm chính trong bài kiểm tra nói.
Did they itemize the vocabulary words in their essay?
Họ có liệt kê các từ vựng trong bài luận của họ không?
Dạng động từ của Itemized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itemize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itemized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itemized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itemizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itemizing |
Itemized (Adjective)
She provided an itemized list of expenses for the project.
Cô ấy cung cấp một danh sách chi tiết về chi phí cho dự án.
He did not include an itemized statement with his tax return.
Anh ấy không bao gồm một bản tuyên bố chi tiết với bảng khai thuế của mình.
Did you receive the itemized bill for the social event?
Bạn nhận được hóa đơn chi tiết cho sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp