Bản dịch của từ Itemized trong tiếng Việt

Itemized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itemized (Verb)

ˈaɪtəmaɪzd
ˈaɪtəmaɪzd
01

Để trình bày hoặc sắp xếp dưới dạng một danh sách hoặc tuyên bố được chia thành từng khoản.

To present or arrange in the form of an itemized list or statement.

Ví dụ

She itemized the expenses for the IELTS writing task.

Cô ấy liệt kê chi phí cho bài viết IELTS.

He did not itemize the key points during the speaking test.

Anh ấy không liệt kê các điểm chính trong bài kiểm tra nói.

Did they itemize the vocabulary words in their essay?

Họ có liệt kê các từ vựng trong bài luận của họ không?

Dạng động từ của Itemized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Itemize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Itemized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Itemized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Itemizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Itemizing

Itemized (Adjective)

01

Được trình bày hoặc sắp xếp dưới dạng danh sách hoặc tuyên bố được chia thành từng khoản.

Presented or arranged in the form of an itemized list or statement.

Ví dụ

She provided an itemized list of expenses for the project.

Cô ấy cung cấp một danh sách chi tiết về chi phí cho dự án.

He did not include an itemized statement with his tax return.

Anh ấy không bao gồm một bản tuyên bố chi tiết với bảng khai thuế của mình.

Did you receive the itemized bill for the social event?

Bạn nhận được hóa đơn chi tiết cho sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Itemized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] In addition, shopping may be more difficult because when buying certain online, it may be difficult to gauge the correct size of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Depending on the viewer and the context, each of jewellery has its own unique beauty in my opinion [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Besides, when shopping online, they can enjoy the freedom to figure out which online store offers the most affordable [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Therefore, these are more suitable for enhancing people's appearance than the products from smaller brands [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Itemized

Không có idiom phù hợp