Bản dịch của từ Itemized trong tiếng Việt
Itemized

Itemized (Verb)
She itemized the expenses for the IELTS writing task.
Cô ấy liệt kê chi phí cho bài viết IELTS.
He did not itemize the key points during the speaking test.
Anh ấy không liệt kê các điểm chính trong bài kiểm tra nói.
Did they itemize the vocabulary words in their essay?
Họ có liệt kê các từ vựng trong bài luận của họ không?
Dạng động từ của Itemized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itemize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itemized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itemized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itemizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itemizing |
Itemized (Adjective)
She provided an itemized list of expenses for the project.
Cô ấy cung cấp một danh sách chi tiết về chi phí cho dự án.
He did not include an itemized statement with his tax return.
Anh ấy không bao gồm một bản tuyên bố chi tiết với bảng khai thuế của mình.
Did you receive the itemized bill for the social event?
Bạn nhận được hóa đơn chi tiết cho sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "itemized" là một tính từ, dùng để chỉ việc được phân chia hoặc liệt kê thành từng mục riêng biệt. Trong văn bản, từ này thường liên quan đến các báo cáo tài chính, hóa đơn hay danh sách chi tiết, nhằm cung cấp sự minh bạch và rõ ràng cho thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng quốc gia.
Từ "itemized" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "itemize", có nguồn gốc từ từ Latin "item", có nghĩa là "cũng thế" hoặc "một thứ nữa". "Item" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, signifying một mục hoặc một phần trong danh sách. Sự phát triển của từ này theo thời gian dẫn đến ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh việc phân chia thông tin thành các mục riêng lẻ, giúp tăng cường tính rõ ràng và tổ chức trong tài liệu.
Từ "itemized" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading, nơi người viết cần liệt kê hoặc phân loại thông tin một cách rõ ràng. Trong Speaking, nó có thể được dùng khi thảo luận về kế hoạch hoặc ngân sách. Ngoài ra, "itemized" được sử dụng phổ biến trong kế toán và tài chính, liên quan tới việc chi tiết hóa các khoản mục trong hóa đơn hay báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



