Bản dịch của từ Items trong tiếng Việt
Items

Items (Noun)
Số nhiều của mục.
Plural of item.
The store has many items for sale this weekend.
Cửa hàng có nhiều mặt hàng để bán vào cuối tuần này.
There are not enough items in the basket for the party.
Không có đủ mặt hàng trong giỏ cho bữa tiệc.
How many items did you buy at the market yesterday?
Bạn đã mua bao nhiêu mặt hàng ở chợ hôm qua?
Dạng danh từ của Items (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Item | Items |
Họ từ
Từ "items" trong tiếng Anh có nghĩa là các đối tượng hoặc mục riêng lẻ trong một danh sách hoặc tập hợp. Đây là dạng số nhiều của từ "item", được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thương mại, nghiên cứu và hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "items" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai khu vực này.
Từ "items" có nguồn gốc từ tiếng Latin "item", mang nghĩa là "cũng vậy" hoặc "một mục khác". Thuật ngữ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thương mại từ thế kỷ 15, để chỉ một mục danh sách hoặc một phần của một tổng thể. Sự phát triển của từ "items" phản ánh cách mà nó được áp dụng để diễn tả các thành phần cụ thể trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến kiểm kê, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "items" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến việc liệt kê hoặc mô tả các đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh thương mại hoặc học thuật. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về hàng hóa, sản phẩm trong lĩnh vực kinh doanh và nghiên cứu. "Items" thường xuất hiện trong các bối cảnh yêu cầu sự phân loại hoặc phân nhóm đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



