Bản dịch của từ Iterate trong tiếng Việt
Iterate

Iterate (Noun)
The number of likes on social media posts can increase through iterate.
Số lượt thích trên các bài đăng trên mạng xã hội có thể tăng lên thông qua việc lặp lại.
The iterate of followers on the social platform rose significantly.
Số lượt theo dõi trên nền tảng xã hội tăng lên đáng kể.
The iterate of comments on the post showed engagement from the audience.
Số lần lặp lại các bình luận trên bài đăng cho thấy sự tương tác từ khán giả.
Iterate (Verb)
Thực hiện hoặc thốt ra nhiều lần.
Perform or utter repeatedly.
She iterates her opinion on social media every day.
Cô ấy lặp lại quan điểm của mình trên mạng xã hội mỗi ngày.
The group iterates their plans for the social event regularly.
Nhóm thường xuyên lặp lại kế hoạch của họ cho sự kiện xã hội.
He iterates his commitment to social causes in every speech.
Anh ấy lặp lại cam kết của mình đối với các mục tiêu xã hội trong mỗi bài phát biểu.
Họ từ
Từ "iterate" trong tiếng Anh có nghĩa là lặp lại một quá trình hoặc hành động để đạt được kết quả hoặc cải tiến. Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, "iterate" thường được sử dụng để chỉ việc lặp lại các bước nhằm giải quyết vấn đề. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ điệu có thể khác biệt. Trong cả hai ngữ cảnh, "iterate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "iterate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iterare", mang nghĩa là "lặp lại" (từ "iter" có nghĩa là "đường đi" hoặc "lần nữa"). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và khoa học máy tính để chỉ việc thực hiện lại một quy trình hoặc công đoạn nhằm đạt được kết quả chính xác hơn. Sự phát triển trong nghĩa của từ này phản ánh tầm quan trọng của lặp lại trong nghiên cứu và phát triển.
Từ "iterate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về quá trình hoặc phương pháp. Trong phần Đọc và Nói, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và lập trình. Trong các lĩnh vực khác, "iterate" thường được dùng để mô tả quá trình lặp lại một hành động nhằm cải thiện kết quả, phổ biến trong giáo dục và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp