Bản dịch của từ Iv trong tiếng Việt
Iv

Iv (Noun)
The IV floor is where the social event will take place.
Tầng IV là nơi diễn ra sự kiện xã hội.
The IV century saw major social changes.
Thế kỷ IV chứng kiến những thay đổi lớn về mặt xã hội.
Room IV is reserved for the social club meeting.
Phòng IV được dành riêng cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Iv (Adjective)
The iv party attendees were excited to see who else would show up.
Những người tham dự bữa tiệc iv rất hào hứng muốn biết ai khác sẽ xuất hiện.
She organized an iv gathering, inviting friends and acquaintances.
Cô ấy đã tổ chức một buổi họp mặt iv, mời bạn bè và người quen.
The iv event attracted a diverse crowd of people from different backgrounds.
Sự kiện iv đã thu hút rất nhiều người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Từ "iv" trong ngữ cảnh y tế thường được viết tắt của "intravenous", có nghĩa là một phương pháp truyền dịch trực tiếp vào tĩnh mạch để cung cấp thuốc, dịch truyền hoặc dinh dưỡng cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "intravenous" được sử dụng phổ biến và nghĩa của nó không thay đổi. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, với trọng âm có thể nhấn mạnh ở các vị trí khác trong từ, mặc dù ngữ nghĩa vẫn nhất quán.
Từ "iv" có nguồn gốc từ chữ Latinh "quattuor", có nghĩa là "bốn". Trong hệ thống định danh hóa hóa học, "IV" chỉ số oxi hóa của nguyên tố carbon trong hợp chất. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hóa học hiện đại, cụ thể là trong việc phân loại các hợp chất dựa trên số lượng hóa trị hoặc điện tích. Các nguyên tố mang chỉ số IV thường thể hiện tính bền vững và tính phản ứng trong các phản ứng hóa học.
Từ "iv" trong bối cảnh IELTS thường không xuất hiện riêng lẻ mà thường liên quan đến các thuật ngữ trong lĩnh vực y học và công nghệ thông tin như "intravenous". Tần suất sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các văn bản chuyên môn, báo cáo nghiên cứu về sức khoẻ, kỹ thuật y tế, và các lĩnh vực có liên quan đến quy trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp