Bản dịch của từ Iv trong tiếng Việt
Iv
Iv (Noun)
The IV floor is where the social event will take place.
Tầng IV là nơi diễn ra sự kiện xã hội.
The IV century saw major social changes.
Thế kỷ IV chứng kiến những thay đổi lớn về mặt xã hội.
Room IV is reserved for the social club meeting.
Phòng IV được dành riêng cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Iv (Adjective)
The iv party attendees were excited to see who else would show up.
Những người tham dự bữa tiệc iv rất hào hứng muốn biết ai khác sẽ xuất hiện.
She organized an iv gathering, inviting friends and acquaintances.
Cô ấy đã tổ chức một buổi họp mặt iv, mời bạn bè và người quen.
The iv event attracted a diverse crowd of people from different backgrounds.
Sự kiện iv đã thu hút rất nhiều người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp