Bản dịch của từ Iv trong tiếng Việt

Iv

Noun [U/C]Adjective

Iv (Noun)

ˌɑɪvˌi
ˌɑɪvˌi
01

Số bốn trong chữ số la mã.

The number four in roman numerals.

Ví dụ

The IV floor is where the social event will take place.

Tầng IV là nơi diễn ra sự kiện xã hội.

The IV century saw major social changes.

Thế kỷ IV chứng kiến những thay đổi lớn về mặt xã hội.

Room IV is reserved for the social club meeting.

Phòng IV được dành riêng cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội.

Iv (Adjective)

ˌɑɪvˌi
ˌɑɪvˌi
01

Biểu thị một chuỗi số hoặc biến không xác định.

Denoting a series of an unspecified number or variable.

Ví dụ

The iv party attendees were excited to see who else would show up.

Những người tham dự bữa tiệc iv rất hào hứng muốn biết ai khác sẽ xuất hiện.

She organized an iv gathering, inviting friends and acquaintances.

Cô ấy đã tổ chức một buổi họp mặt iv, mời bạn bè và người quen.

The iv event attracted a diverse crowd of people from different backgrounds.

Sự kiện iv đã thu hút rất nhiều người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iv

Không có idiom phù hợp