Bản dịch của từ Ja trong tiếng Việt

Ja

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ja (Interjection)

jˈɑ
jˈɑ
01

Đúng.

Yes.

Ví dụ

Ja, I agree with the proposal.

Ja, tôi đồng ý với đề xuất.

Ja, we will attend the social event.

Ja, chúng tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội.

Ja, she confirmed her participation in the charity drive.

Ja, cô ấy đã xác nhận sự tham gia của mình trong chương trình từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ja/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ja

Không có idiom phù hợp