Bản dịch của từ Ja trong tiếng Việt
Ja

Ja (Interjection)
Đúng.
Yes.
Ja, I agree with the proposal.
Ja, tôi đồng ý với đề xuất.
Ja, we will attend the social event.
Ja, chúng tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội.
Ja, she confirmed her participation in the charity drive.
Ja, cô ấy đã xác nhận sự tham gia của mình trong chương trình từ thiện.
Từ "ja" là một từ tiếng Đức, có nghĩa là "có" trong tiếng Việt, được sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thể hiện sự đồng thuận. Trong tiếng Anh, tương đương với "ja" là "yes". Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ "yes", còn "ja" chỉ tồn tại trong ngữ cảnh của tiếng Đức.
Từ "ja" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa tương đương với "yes" trong tiếng Anh. Mặc dù xuất phát từ một ngôn ngữ Germanic, từ này đã được vay mượn và sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là trong tiếng Nhật, nơi nó trở thành một phần của giao tiếp hàng ngày, biểu thị sự đồng ý hoặc xác nhận. Sự phát triển và chuyển hóa của từ này phản ánh tính chất đa dạng và sự giao thoa văn hóa trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "ja" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và do đó không có sự xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "ja" có thể được coi là một cách nói “có” trong một số ngôn ngữ như tiếng Đức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này không có ứng dụng phổ biến, hạn chế việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp