Bản dịch của từ Jack o' lantern trong tiếng Việt

Jack o' lantern

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jack o' lantern (Noun)

dʒˈækəntlɚn
dʒˈækəntlɚn
01

Một chiếc đèn lồng làm từ quả bí ngô rỗng với khuôn mặt được chạm khắc trên đó, thường được sử dụng trong lễ halloween.

A lantern made from a hollowed-out pumpkin with a face carved into it, typically used at halloween.

Ví dụ

Children in the neighborhood made jack o' lanterns for Halloween.

Trẻ em trong khu phố làm đèn lồng jack o' cho Halloween.

The annual pumpkin carving contest featured impressive jack o' lanterns.

Cuộc thi khắc bí ngô hàng năm có những chiếc đèn lồng jack o' ấn tượng.

Families gathered to display their creative jack o' lantern designs.

Các gia đình tụ tập để trưng bày những thiết kế đèn lồng jack o' sáng tạo của họ.

Jack o' lantern (Phrase)

dʒˈækəntlɚn
dʒˈækəntlɚn
01

Một thuật ngữ khác cho 'jack-o'-lantern'.

Another term for 'jack-o'-lantern'.

Ví dụ

During Halloween, children carve jack o' lanterns for decoration.

Trong lễ Halloween, trẻ em khắc những chiếc đèn lồng bí ngô để trang trí.

The neighborhood was filled with jack o' lanterns on Halloween night.

Khu phố tràn ngập đèn bí ngô vào đêm Halloween.

The tradition of making jack o' lanterns dates back centuries.

Truyền thống làm đèn bí ngô đã có từ nhiều thế kỷ trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jack o' lantern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jack o' lantern

Không có idiom phù hợp