Bản dịch của từ Jacked trong tiếng Việt
Jacked

Jacked (Adjective)
Many teenagers in our town are jacked on energy drinks.
Nhiều thanh thiếu niên trong thị trấn của chúng tôi đang phấn khích với nước tăng lực.
Not everyone feels jacked after consuming caffeine.
Không phải ai cũng cảm thấy phấn khích sau khi tiêu thụ caffeine.
Are you feeling jacked after that party last night?
Bạn có cảm thấy phấn khích sau bữa tiệc tối qua không?
(từ lóng) bị hỏng, chưa hoàn hảo, đặc biệt khi có từ 'up' theo sau. (xem đã kích lên)
Slang broken imperfect especially when followed by up see jacked up.
The social media app was jacked last week during the update.
Ứng dụng mạng xã hội bị hỏng tuần trước trong quá trình cập nhật.
The event was not jacked despite the technical difficulties.
Sự kiện không bị hỏng mặc dù có khó khăn kỹ thuật.
Was the community center jacked after the recent storm damage?
Trung tâm cộng đồng có bị hỏng sau thiệt hại của cơn bão gần đây không?
Mark is jacked from his daily weightlifting routine at the gym.
Mark cơ bắp từ thói quen tập tạ hàng ngày ở phòng tập.
She is not jacked; she prefers yoga over heavy lifting.
Cô ấy không cơ bắp; cô ấy thích yoga hơn là nâng tạ nặng.
Is Jake jacked from his new workout plan this month?
Jake có cơ bắp từ kế hoạch tập luyện mới trong tháng này không?
Họ từ
Từ "jacked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình và thể thao, mang nghĩa là có cơ bắp phổng phao, muscular. Trong tiếng Anh Mỹ, "jacked" có thể chỉ trạng thái hưng phấn hoặc kích thích. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này và thường được hiểu theo nghĩa đen hơn là "bị đánh" hoặc "bị phá hoại". Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "jacked" có nguồn gốc từ động từ "jack", xuất phát từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "nâng lên" hoặc "mở ra". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh cơ học và sau đó chuyển sang nghĩa "cướp" trong tiếng lóng. Gần đây, "jacked" được sử dụng phổ biến để chỉ trạng thái thể hình, mô tả những người có cơ bắp phát triển mạnh mẽ. Sự chuyển biến này minh họa cho sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ thể chất sang cảm thức mạnh mẽ và cơ bắp.
Từ "jacked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thể hình hoặc trạng thái cơ thể. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến chủ đề thể dục và lối sống. Trong kỹ năng Nói và Viết, "jacked" thường được sử dụng để miêu tả người có cơ bắp phát triển, có nguồn gốc từ văn hóa thể thao và thể hình. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh thời trang, như chỉ một kiểu dáng mạnh mẽ, nam tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp