Bản dịch của từ Jaggy trong tiếng Việt

Jaggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaggy (Adjective)

dʒˈægi
dʒˈægi
01

Có răng cưa.

Jagged.

Ví dụ

The jaggy edges of the broken glass are dangerous for children.

Các cạnh sắc nhọn của kính vỡ rất nguy hiểm cho trẻ em.

The social media posts were not jaggy; they looked very polished.

Các bài đăng trên mạng xã hội không có góc cạnh, rất bóng bẩy.

Are the jaggy designs on flyers effective for social events?

Các thiết kế góc cạnh trên tờ rơi có hiệu quả cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaggy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.