Bản dịch của từ Jaggy trong tiếng Việt
Jaggy

Jaggy (Adjective)
Có răng cưa.
Jagged.
The jaggy edges of the broken glass are dangerous for children.
Các cạnh sắc nhọn của kính vỡ rất nguy hiểm cho trẻ em.
The social media posts were not jaggy; they looked very polished.
Các bài đăng trên mạng xã hội không có góc cạnh, rất bóng bẩy.
Are the jaggy designs on flyers effective for social events?
Các thiết kế góc cạnh trên tờ rơi có hiệu quả cho sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "jaggy" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả một bề mặt có nhiều cạnh nhọn hoặc gập ghềnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật thể, như đá, gỗ hoặc các bề mặt tự nhiên. Ở cả Anh và Mỹ, "jaggy" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "jagged". Sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "jaggy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "jag", có nghĩa là "cắt" hoặc "gãy", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "jacere" mang ý nghĩa "ném" hoặc "đặt xuống". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những cạnh sắc nhọn hoặc gợn sóng. Trong sử dụng hiện nay, "jaggy" thường được dùng để mô tả các bề mặt không mịn màng, gồ ghề, điều này liên quan đến hình ảnh về sự không đều và sắc bén từ gốc nghĩa ban đầu.
Từ "jaggy" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng, cạnh sắc hoặc bề mặt không đồng nhất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "jaggy" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế và nghệ thuật để chỉ các đường nét sắc nhọn hoặc không mượt mà, tạo cảm giác thô và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp