Bản dịch của từ Jane trong tiếng Việt
Jane

Jane (Noun)
Một ngươi phụ nư.
A woman.
Jane is a strong advocate for women's rights in our community.
Jane là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền phụ nữ trong cộng đồng.
Jane does not support any form of gender discrimination.
Jane không ủng hộ bất kỳ hình thức phân biệt giới nào.
Is Jane attending the social event next week?
Jane có tham gia sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng danh từ của Jane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jane | Janes |
"Jane" là một tên riêng phổ biến trong văn hoá phương Tây, thường được sử dụng để chỉ phụ nữ. Tên này xuất phát từ tên tiếng Hebrew "Yochanan", mang nghĩa "Chúa đã ban cho ơn". Trong tiếng Anh, "Jane" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong sự nổi tiếng và sử dụng trong các tác phẩm văn học. Tên này thường gợi nhớ đến hình ảnh nhân vật nữ trong nhiều văn chương, như "Jane Eyre" của Charlotte Brontë.
Từ "Jane" có nguồn gốc từ tên La tinh "Iohanna", có nghĩa là "Chúa đã ban tặng". Tên này được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Tây Âu, đặc biệt trong tiếng Anh, từ thế kỷ 12. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh những giá trị tôn giáo, gắn liền với hình ảnh nữ tính và sự ân phúc. "Jane" hiện nay không chỉ là một tên riêng mà còn được sử dụng biểu thị cho những phẩm chất như sự dịu dàng và sự thông minh.
Từ "Jane" là một tên riêng phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi đề cập đến nhân vật hoặc tình huống cụ thể. Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh tiếng Anh nói chung khá hạn chế, chủ yếu gặp trong văn học, phim ảnh, hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày. Its recognition is often linked to its representation of commonality in personification and character development across various narratives.