Bản dịch của từ Japanese cuisine trong tiếng Việt

Japanese cuisine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Japanese cuisine (Noun)

dʒˌæpənˈiz kwɨzˈin
dʒˌæpənˈiz kwɨzˈin
01

Một phong cách nấu ăn có nguồn gốc từ nhật bản, được đặc trưng bởi nguyên liệu tươi ngon, chuẩn bị cẩn thận và trình bày nghệ thuật.

A style of cooking that originates from japan, characterized by fresh ingredients, careful preparation, and artistic presentation.

Ví dụ

Japanese cuisine is popular for its fresh ingredients and artistic presentation.

Ẩm thực Nhật Bản rất phổ biến vì nguyên liệu tươi ngon và cách trình bày nghệ thuật.

Many people do not appreciate Japanese cuisine's unique flavors and textures.

Nhiều người không đánh giá cao hương vị và kết cấu độc đáo của ẩm thực Nhật Bản.

Is Japanese cuisine your favorite type of food to try?

Ẩm thực Nhật Bản có phải là loại thực phẩm yêu thích của bạn không?

02

Các món ăn truyền thống của nhật bản, bao gồm sushi, ramen, tempura, và sashimi.

Traditional japanese dishes, including sushi, ramen, tempura, and sashimi.

Ví dụ

Many people enjoy Japanese cuisine at local restaurants in New York.

Nhiều người thích ẩm thực Nhật Bản tại các nhà hàng ở New York.

I do not like Japanese cuisine because I prefer Italian food.

Tôi không thích ẩm thực Nhật Bản vì tôi thích đồ ăn Ý.

Is Japanese cuisine popular among students at your university?

Ẩm thực Nhật Bản có phổ biến trong sinh viên ở trường bạn không?

03

Một nền văn hóa ẩm thực bị ảnh hưởng bởi nguyên liệu theo mùa và sự biến đổi khu vực trong nhật bản.

A dietary culture influenced by seasonal ingredients and regional variations within japan.

Ví dụ

Japanese cuisine features fresh fish and seasonal vegetables in every meal.

Ẩm thực Nhật Bản có cá tươi và rau theo mùa trong mỗi bữa ăn.

Many people do not understand the depth of Japanese cuisine's cultural significance.

Nhiều người không hiểu sâu sắc ý nghĩa văn hóa của ẩm thực Nhật Bản.

Is Japanese cuisine popular in your country among young people?

Ẩm thực Nhật Bản có phổ biến ở đất nước bạn trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/japanese cuisine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Japanese cuisine

Không có idiom phù hợp