Bản dịch của từ Jarping trong tiếng Việt
Jarping

Jarping (Noun)
(cumbria, ireland, northumbria, yorkshire, games) gerund of jarp: hoạt động đập một quả trứng tốc độ (“một quả trứng luộc chín có màu truyền thống được làm vào lễ phục sinh”) vào đối thủ, với mục đích làm vỡ quả trứng của đối thủ. trứng và để nguyên quả trứng của mình, một phong tục lễ phục sinh ở nhiều quốc gia.
Cumbria ireland northumbria yorkshire games gerund of jarp the activity of knocking one paceegg “a hardboiled coloured egg traditionally made at easter” against that of an opponent with the aim of cracking the others egg and leaving ones own intact an easter custom in many countries.
Jarping is popular during Easter celebrations in Yorkshire every year.
Jarping rất phổ biến trong các lễ kỷ niệm Phục sinh ở Yorkshire hàng năm.
Many families do not participate in jarping due to safety concerns.
Nhiều gia đình không tham gia jarping vì lý do an toàn.
Is jarping a common tradition in Cumbria during Easter time?
Jarping có phải là một truyền thống phổ biến ở Cumbria vào dịp Phục sinh không?
Jarping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của jarp.
Present participle and gerund of jarp.
People are jarping about their favorite social media platforms today.
Mọi người đang jarping về các nền tảng truyền thông xã hội yêu thích.
They are not jarping about politics during the social gathering.
Họ không đang jarping về chính trị trong buổi gặp gỡ xã hội.
Are you jarping about the new social trends at school?
Bạn có đang jarping về các xu hướng xã hội mới ở trường không?
Jarping là một thuật ngữ ít được biết đến, chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và trò chơi từ. Nó thể hiện hành động tạo ra các âm thanh hoặc từ ngữ hài hước, thường được sử dụng trong các trò chơi giao tiếp. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tính chất hài hước và cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các bối cảnh văn hóa hơn.
Từ "jarping" có nguồn gốc từ động từ "jar", có nguồn gốc tiếng Anh cổ với ý nghĩa là "căng thẳng" hoặc "kêu". Gốc từ này có thể được nối kết với tiếng Pháp cổ "gerber", có nghĩa là "khen ngợi". Từ "jarping" có thể được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh chói tai hoặc khó chịu, phản ánh sự căng thẳng, gây rối. Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại khi mô tả các tình huống gây rối hoặc khó chịu trong giao tiếp.
Từ "jarping" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi được sử dụng trong các bài thi IELTS, gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "jarping" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực lập trình máy tính và an ninh mạng, đặc biệt liên quan đến việc khai thác lỗ hổng trong phần mềm hoặc hệ điều hành. Tuy nhiên, từ này không thấy xuất hiện rộng rãi trong tài liệu học thuật hay văn chương, dẫn đến sự không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.