Bản dịch của từ Jeep trong tiếng Việt

Jeep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeep (Noun)

dʒˈip
dʒˈip
01

Một loại xe cơ giới nhỏ, chắc chắn, dẫn động bốn bánh, đặc biệt là loại được quân đội sử dụng.

A small sturdy motor vehicle with fourwheel drive especially one used by the military.

Ví dụ

The military used a jeep during the 2022 training exercise.

Quân đội đã sử dụng một chiếc jeep trong cuộc tập trận năm 2022.

Many people do not own a jeep in urban areas.

Nhiều người không sở hữu một chiếc jeep ở khu vực đô thị.

Is a jeep practical for city driving or off-road adventures?

Một chiếc jeep có thực sự phù hợp cho lái xe trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jeep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeep

Không có idiom phù hợp