Bản dịch của từ Jell trong tiếng Việt
Jell

Jell (Verb)
The gelatin started to jell in the fridge.
Cốt gelatin bắt đầu đông lại trong tủ lạnh.
The pudding will jell once it cools down.
Bánh pudding sẽ đông lại khi nó nguội xuống.
The sauce jelled nicely after adding cornstarch.
Sốt đã đông đều sau khi thêm bột ngô.
The community project began to jell after the fundraising event.
Dự án cộng đồng bắt đầu hình thành sau sự kiện gây quỹ.
The social initiative jelled when more volunteers joined the cause.
Sáng kiến xã hội đã hình thành khi có nhiều tình nguyện viên tham gia.
The charity campaign finally jelled when they secured corporate sponsorships.
Chiến dịch từ thiện cuối cùng đã hình thành khi họ có được sự tài trợ từ doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "jell" có nghĩa là chuyển đổi thành dạng gel hoặc trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ, "jell" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình cô đặc của thực phẩm như thạch. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, sử dụng từ "gel" phổ biến hơn để chỉ sản phẩm hoặc cấu trúc dạng gel. "Jell" cũng có thể được coi là một thuật ngữ trong ngữ cảnh nghĩa bóng, chỉ việc ý tưởng hay kế hoạch bắt đầu định hình hoặc rõ ràng hơn.
Từ "jell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gelare", có nghĩa là "đông lạnh" hay "làm đông". Hình thức "gel" trong tiếng Pháp cũng ảnh hưởng đến việc hình thành từ này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jell" được sử dụng chủ yếu để chỉ quá trình làm cho một chất lỏng trở nên đông đặc hoặc chuyển sang dạng gel. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và sự phát triển ngữ nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển biến trong lĩnh vực ẩm thực và công nghệ thực phẩm.
Từ "jell" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Chỉ xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh mô tả các quá trình đông đặc, nhắc đến sự thay đổi trạng thái của chất lỏng thành dạng rắn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nấu ăn hoặc khoa học thực phẩm, khi nói về sự kết tinh hoặc hình thành gel trong ẩm thực và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp