Bản dịch của từ Jeopardise trong tiếng Việt
Jeopardise

Jeopardise (Verb)
Sharing personal information online can jeopardise your privacy.
Chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến có thể đe dọa quyền riêng tư của bạn.
Not following safety guidelines may jeopardise the community's well-being.
Không tuân thủ hướng dẫn an toàn có thể đe dọa sức khỏe cộng đồng.
Fake news can jeopardise the credibility of reputable news sources.
Tin giả mạo có thể đe dọa uy tín của các nguồn tin đáng tin cậy.
Dạng động từ của Jeopardise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardising |
Họ từ
Từ "jeopardise" có nghĩa là đặt vào tình huống nguy hiểm hoặc đe doạ đến sự an toàn, thành công hoặc tồn tại của một điều gì đó. Đây là phiên bản tiếng Anh Anh của từ "jeopardize" trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù về ngữ nghĩa, cả hai từ đều giống nhau, nhưng "jeopardise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "jeopardize" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ và có thể được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "jeopardise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "djéopardie", bắt nguồn từ Latinh "jeopardia", có nghĩa là "mối nguy". Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa đặt ai đó vào tình thế nguy hiểm hoặc rủi ro. Hiện tại, "jeopardise" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại đến an toàn, sự an tâm hoặc tình trạng hiện tại của một sự vật hay tình huống. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh vai trò của từ trong các bối cảnh pháp lý và đời sống hằng ngày.
Từ "jeopardise" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải làm rõ sự liên quan đến rủi ro và hậu quả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính sách, y tế công cộng và quản lý rủi ro, nhấn mạnh tác động tiêu cực tiềm tàng đối với an ninh hoặc sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp