Bản dịch của từ Jeopardized trong tiếng Việt
Jeopardized
Jeopardized (Verb)
The pandemic jeopardized the livelihoods of many low-income families.
Đại dịch đã đe dọa sinh kế của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Ignoring safety guidelines can jeopardize public health efforts.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa nỗ lực sức khỏe cộng đồng.
Have recent budget cuts jeopardized the social welfare programs' effectiveness?
Việc cắt giảm ngân sách gần đây đã làm đe dọa hiệu quả của các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Jeopardized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp