ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Jeopardize,
Bị đe dọa hoặc tổn hại
Expose to danger or harm
Đặt thứ gì đó hoặc ai đó vào tình thế nguy hiểm
Put something or someone at risk or in danger
Mạo hiểm làm mất hoặc gây hại cho một điều gì đó
To risk losing or harming something