Bản dịch của từ Jeopardized trong tiếng Việt
Jeopardized

Jeopardized (Verb)
The pandemic jeopardized the livelihoods of many low-income families.
Đại dịch đã đe dọa sinh kế của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Ignoring safety guidelines can jeopardize public health efforts.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa nỗ lực sức khỏe cộng đồng.
Have recent budget cuts jeopardized the social welfare programs' effectiveness?
Việc cắt giảm ngân sách gần đây đã làm đe dọa hiệu quả của các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Jeopardized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jeopardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jeopardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jeopardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jeopardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jeopardizing |
Họ từ
Từ "jeopardized" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là đặt một cái gì đó vào tình trạng nguy hiểm hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ, "jeopardized" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính để diễn tả việc làm suy yếu hoặc đe dọa đến an toàn của một quyền lợi hay một tài sản. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về các lĩnh vực khác như môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng chủ yếu không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ "jeopardized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "ijéopardier", có nghĩa là làm cho ai đó rơi vào nguy hiểm, xuất phát từ tiếng Latinh "jocus" có nghĩa là trò đùa. Ban đầu, từ này liên quan đến sự mạo hiểm và sự tán tỉnh trong trò chơi, nhưng qua thời gian, nó đã chuyển sang ý nghĩa rộng hơn, chỉ trạng thái bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm, phản ánh sự dễ bị tổn thương trong các tình huống sống.
Từ "jeopardized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến các vấn đề xã hội, môi trường và an toàn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những tình huống làm tổn hại hoặc đe dọa đến sự an toàn, phát triển hoặc thành công của một đối tượng nào đó, như sức khỏe, môi trường hoặc các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
