Bản dịch của từ Jeopardize, trong tiếng Việt

Jeopardize,

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeopardize,(Verb)

dʒˈiːpədˌaɪzɪd
ˈdʒiəˈpɑrdaɪzɪ
01

Bị đe dọa hoặc tổn hại

Expose to danger or harm

Ví dụ
02

Đặt thứ gì đó hoặc ai đó vào tình thế nguy hiểm

Put something or someone at risk or in danger

Ví dụ
03

Mạo hiểm làm mất hoặc gây hại cho một điều gì đó

To risk losing or harming something

Ví dụ