Bản dịch của từ Jeremiad trong tiếng Việt
Jeremiad

Jeremiad (Noun)
Một lời phàn nàn hoặc than thở dài, buồn thảm; một danh sách các tai ương.
A long mournful complaint or lamentation a list of woes.
Her jeremiad about the state of healthcare resonated with many.
Câu than thở của cô về tình trạng chăm sóc sức khỏe đã gây tiếng vang với nhiều người.
The jeremiad on social media highlighted the need for mental health support.
Câu than thở trên mạng xã hội nổi bật nhu cầu hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
His jeremiad during the community meeting brought attention to housing issues.
Câu than thở của anh ấy trong cuộc họp cộng đồng đã gây sự chú ý đến vấn đề nhà ở.
Họ từ
Jeremiad là một danh từ chỉ một loại bài diễn thuyết hay văn bản thường thể hiện sự phê phán sâu sắc về xã hội, đặc biệt là những vấn đề đạo đức, chính trị hoặc các thảm họa đang diễn ra. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ nhân vật Tổ phụ Giê-rê-mi trong Kinh Thánh, người đã than phiền về sự sa ngã của dân Israel. Jeremiad không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về viết lẫn nói, nhưng ở Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn hóa chính trị nhiều hơn.
Từ "jeremiad" xuất phát từ tiếng Latin "Jeremias", tên của tiên tri Giê-rê-mi trong Kinh Thánh Do Thái, người nổi tiếng với những lời ca thán về sự sa ngã của dân tộc Israel. Trong tiếng Anh, "jeremiad" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các tác phẩm hoặc bài diễn thuyết mang nội dung phê phán xã hội, lên án tội lỗi và kêu gọi sự cải cách. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những lời cảnh báo hoặc những bài viết than phiền về tình hình xã hội và chính trị.
Từ "jeremiad" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất học thuật của nó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong viết và đọc, đặc biệt liên quan đến văn học và phê bình xã hội, nhằm chỉ những bài diễn văn hoặc văn bản than phiền dài dòng về những vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, thuật ngữ này còn liên quan đến các cuộc thảo luận về sự thất vọng hoặc chỉ trích các xu hướng tiêu cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp