Bản dịch của từ Jeremiad trong tiếng Việt

Jeremiad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeremiad (Noun)

dʒɛɹəmˈaɪæd
dʒɛɹəmˈaɪæd
01

Một lời phàn nàn hoặc than thở dài, buồn thảm; một danh sách các tai ương.

A long mournful complaint or lamentation a list of woes.

Ví dụ

Her jeremiad about the state of healthcare resonated with many.

Câu than thở của cô về tình trạng chăm sóc sức khỏe đã gây tiếng vang với nhiều người.

The jeremiad on social media highlighted the need for mental health support.

Câu than thở trên mạng xã hội nổi bật nhu cầu hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

His jeremiad during the community meeting brought attention to housing issues.

Câu than thở của anh ấy trong cuộc họp cộng đồng đã gây sự chú ý đến vấn đề nhà ở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jeremiad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeremiad

Không có idiom phù hợp