Bản dịch của từ Jerk off trong tiếng Việt

Jerk off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerk off (Verb)

01

Thủ dâm.

To masturbate.

Ví dụ

He jerks off in his room every night.

Anh ấy tự sướng trong phòng mỗi đêm.

She doesn't like it when people jerk off in public.

Cô ấy không thích khi mọi người tự sướng ở nơi công cộng.

Do you think it's appropriate to jerk off in public places?

Bạn nghĩ rằng việc tự sướng ở nơi công cộng là thích hợp không?

Dạng động từ của Jerk off (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jerk off

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jerked off

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jerked off

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jerks off

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jerking off

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerk off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerk off

Không có idiom phù hợp