Bản dịch của từ Jerk off trong tiếng Việt
Jerk off

Jerk off (Verb)
Thủ dâm.
To masturbate.
He jerks off in his room every night.
Anh ấy tự sướng trong phòng mỗi đêm.
She doesn't like it when people jerk off in public.
Cô ấy không thích khi mọi người tự sướng ở nơi công cộng.
Do you think it's appropriate to jerk off in public places?
Bạn nghĩ rằng việc tự sướng ở nơi công cộng là thích hợp không?
Dạng động từ của Jerk off (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jerk off |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jerked off |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jerked off |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jerks off |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jerking off |
"Jerk off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tự sướng hoặc thủ dâm, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Cụm từ này có thể mang tính chất khiếm nhã và không phù hợp trong những bối cảnh trang trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong văn viết, từ này thường được thay thế bằng những từ ngữ tinh tế hơn để phù hợp với cuộc hội thoại lịch sự.
Cụm từ "jerk off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jerk", từ trước có nghĩa là "kéo, giật". Xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tự kích thích tình dục, suy rộng ra dùng để mô tả hành vi không nghiêm túc hoặc phụ thuộc vào sự tự mãn. Nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự kết hợp giữa động từ gốc và yếu tố tình dục, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "jerk off" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, chỉ hành động tự kích thích tình dục. Trong các bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nội dung thi không liên quan đến ngôn ngữ khiêu dâm hay có tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn hóa đại chúng hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến tình dục và hành vi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp