Bản dịch của từ Jersey trong tiếng Việt
Jersey

Jersey (Noun)
The Jersey cow produces high-quality milk for local dairy farms.
Bò Jersey sản xuất sữa chất lượng cao cho các trang trại địa phương.
Many farmers do not raise Jersey cows due to their specific needs.
Nhiều nông dân không nuôi bò Jersey vì nhu cầu đặc biệt của chúng.
Are Jersey cows common in your area for dairy production?
Bò Jersey có phổ biến ở khu vực của bạn cho sản xuất sữa không?
The Jersey cow produces high-quality milk for dairy products.
Con bò Jersey sản xuất sữa chất lượng cao cho sản phẩm sữa.
Not all farms have Jersey cows due to their specific breeding requirements.
Không phải tất cả các trang trại đều có bò Jersey do yêu cầu chăn nuôi cụ thể của chúng.
She wore a blue jersey to the charity soccer match last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác màu xanh đến trận đấu bóng từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not like wearing a jersey at the community event.
Anh ấy không thích mặc áo khoác tại sự kiện cộng đồng.
Did you see the new jersey design for the local team?
Bạn đã thấy thiết kế áo khoác mới cho đội địa phương chưa?
She wore a red jersey to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một chiếc áo len đỏ đến bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't have a jersey to wear during the writing exam.
Anh ấy không có một chiếc áo len để mặc trong bài kiểm tra viết.
Jersey has a population of 91,900 according to the 2009 census.
Jersey có dân số 91.900 theo điều tra dân số năm 2009.
Jersey does not have a large land area compared to other islands.
Jersey không có diện tích đất lớn so với các hòn đảo khác.
Is Jersey the largest Channel Island by population?
Jersey có phải là hòn đảo Channel lớn nhất về dân số không?
Jersey is the largest of the Channel Islands.
Jersey là hòn đảo lớn nhất trong quần đảo Channel.
The population of Jersey is approximately 91,900.
Dân số của Jersey là khoảng 91.900 người.
Dạng danh từ của Jersey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jersey | Jerseys |
Kết hợp từ của Jersey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rugby jersey Áo rugby | He wore his favorite rugby jersey to the social event. Anh ấy mặc chiếc áo rugby yêu thích của mình đến sự kiện xã hội. |
Basketball jersey Áo đấu bóng rổ | I wore a basketball jersey to the game. Tôi đã mặc áo bóng rổ đến trận đấu. |
Hockey jersey Áo sơ mi hóc thoi | She wore her favorite hockey jersey to the social event. Cô ấy mặc chiếc áo hockey yêu thích của mình đến sự kiện xã hội. |
Baseball jersey Áo ba lỗ bóng chày | I wore my baseball jersey to the game yesterday. Tôi đã mặc áo thun bóng chày khi đi xem trận đấu hôm qua. |
Football jersey Áo đấu bóng đá | I wore my favorite football jersey to the match. Tôi mặc áo bóng đá yêu thích của tôi đến trận đấu. |
Họ từ
"Jersey" có thể chỉ đến nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh thể thao, đây là loại áo đồng phục được các vận động viên mặc khi thi đấu. Ngoài ra, "Jersey" cũng có thể đề cập đến một loại vải dệt co giãn, thường được sử dụng để may các loại trang phục thể thao. Trong ngữ cảnh địa lý, "Jersey" là một hòn đảo thuộc quần đảo Channel. Trong tiếng Anh Anh, "jersey" thường ám chỉ áo đồng phục trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể gợi ý cả về vải dệt.
Từ "jersey" có nguồn gốc từ tên đảo Jersey, nơi phát triển một loại vải len dệt đặc trưng. Từ gốc tiếng Latin "cervisia" nghĩa là "vải", đã tiến hóa qua thời gian. Ban đầu, từ này chỉ về áo len được làm từ vải này, sau đó mở rộng để chỉ bất kỳ trang phục thể thao nào hoặc các loại áo thun khác. Ý nghĩa hiện tại giữ lại đặc điểm về chất liệu và mục đích sử dụng trong thể thao.
Từ "jersey" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến thể thao, trang phục thể thao hoặc văn hóa giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc thời trang. Ngoài ra, "jersey" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đồng đội, để chỉ loại áo đấu có thiết kế đặc trưng của từng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

