Bản dịch của từ Jess trong tiếng Việt
Jess

Jess (Noun)
The falconer secured the jess tightly around the hawk's leg.
Người nuôi chim ưng buộc chặt jess quanh chân chim ưng.
The jess with the attached leash helped control the hawk's movements.
Jess có dây buộc kèm theo giúp kiểm soát chuyển động của chim ưng.
The jess had a sturdy ring for the leash during the bird show.
Jess có một chiếc vòng chắc chắn để buộc dây trong buổi biểu diễn chim.
Jess (Verb)
The falconer taught his apprentice how to jess the hawk.
Người nuôi chim ưng đã dạy người học việc của mình cách đánh chim ưng.
Before the hunt, they carefully jessed the bird for flight.
Trước khi đi săn, họ cẩn thận ném đá cho con chim để bay.
In falconry, it is essential to properly jess the hawk.
Trong nghề nuôi chim ưng, điều cần thiết là phải đánh chim ưng đúng cách.
Từ "jess" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại dây đai nhỏ dùng để giữ cho chim điểu có thể bay một cách an toàn, thường được sử dụng trong thú săn bằng chim. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "jess" để chỉ nghĩa này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh chủ yếu gặp trong các hoạt động săn bắn truyền thống.
Từ "jess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jessica", có nghĩa là "dây buộc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một loại dây được sử dụng trong bộ môn săn bắn, đặc biệt là để buộc chân thú săn. Ngày nay, "jess" thường được liên kết với những vật dụng hoặc đặc điểm có chức năng tương tự, như những thứ giúp buộc hoặc giữ chặt lại, phản ánh sự kết nối lịch sử với ý nghĩa ban đầu.
Từ "jess" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này không phải là một từ vựng phổ biến và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên sâu. Tuy nhiên, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện cá nhân hoặc văn hóa phổ biến, đặc biệt liên quan đến nhân vật hoặc tên gọi. Do đó, việc sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh không chính thức hơn là trong môi trường học thuật.