Bản dịch của từ Jess trong tiếng Việt

Jess

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jess (Noun)

dʒˈɛs
dʒˈɛs
01

Một dây đeo bằng da ngắn được buộc quanh mỗi chân của chim ưng, thường có một chiếc vòng hoặc khớp xoay để có thể gắn dây xích.

A short leather strap that is fastened round each leg of a hawk, usually also having a ring or swivel to which a leash may be attached.

Ví dụ

The falconer secured the jess tightly around the hawk's leg.

Người nuôi chim ưng buộc chặt jess quanh chân chim ưng.

The jess with the attached leash helped control the hawk's movements.

Jess có dây buộc kèm theo giúp kiểm soát chuyển động của chim ưng.

The jess had a sturdy ring for the leash during the bird show.

Jess có một chiếc vòng chắc chắn để buộc dây trong buổi biểu diễn chim.

Jess (Verb)

dʒˈɛs
dʒˈɛs
01

Đặt jesses vào (một con diều hâu).

Put jesses on (a hawk).

Ví dụ

The falconer taught his apprentice how to jess the hawk.

Người nuôi chim ưng đã dạy người học việc của mình cách đánh chim ưng.

Before the hunt, they carefully jessed the bird for flight.

Trước khi đi săn, họ cẩn thận ném đá cho con chim để bay.

In falconry, it is essential to properly jess the hawk.

Trong nghề nuôi chim ưng, điều cần thiết là phải đánh chim ưng đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jess

Không có idiom phù hợp