Bản dịch của từ Jessie trong tiếng Việt

Jessie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jessie (Noun)

ˈdʒɛ.si
ˈdʒɛ.si
01

Một người đàn ông nhu nhược, yếu đuối hoặc quá nhạy cảm.

An effeminate weak or oversensitive man.

Ví dụ

Jessie often feels overwhelmed in social situations with his friends.

Jessie thường cảm thấy choáng ngợp trong các tình huống xã hội với bạn bè.

Jessie does not enjoy rough sports like football or wrestling.

Jessie không thích các môn thể thao mạnh như bóng đá hay đấu vật.

Is Jessie comfortable talking to strangers at social events?

Jessie có thoải mái khi nói chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jessie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jessie

Không có idiom phù hợp