Bản dịch của từ Jessie trong tiếng Việt
Jessie

Jessie (Noun)
Một người đàn ông nhu nhược, yếu đuối hoặc quá nhạy cảm.
An effeminate weak or oversensitive man.
Jessie often feels overwhelmed in social situations with his friends.
Jessie thường cảm thấy choáng ngợp trong các tình huống xã hội với bạn bè.
Jessie does not enjoy rough sports like football or wrestling.
Jessie không thích các môn thể thao mạnh như bóng đá hay đấu vật.
Is Jessie comfortable talking to strangers at social events?
Jessie có thoải mái khi nói chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội không?
"Jessie" là một tên riêng phổ biến, thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng phần lớn được coi là tên nữ. Xuất phát từ tên "Jessica" hoặc "Jesse", "Jessie" được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Tên này thường gắn liền với những đặc điểm như sự thân thiện và năng động. Về mặt ngữ âm, "Jessie" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể tiếng Anh, mặc dù phong cách viết có thể khác nhau.
Từ "Jessie" có nguồn gốc từ tên tiếng Do Thái "Yishai", có nghĩa là "tặng niềm vui". Trong thời kỳ Trung cổ, tên này được Latin hóa thành "Jesse". Từ "Jessie" hiện nay thường được sử dụng như một tên riêng, đặc biệt là cho phụ nữ, mang theo ý nghĩa về niềm vui và sự hài lòng. Sự phát triển của từ này từ một tên gọi tôn giáo sang một tên thông dụng phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và xã hội.
Từ "Jessie" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về cá nhân hoặc tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "Jessie" thường liên hệ đến tên riêng, có thể là nhân vật trong văn hóa đại chúng, như trong âm nhạc hoặc phim ảnh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc các tác phẩm nghệ thuật, phản ánh tính cách và bản sắc cá nhân.