Bản dịch của từ Jet lag trong tiếng Việt
Jet lag

Jet lag (Noun)
After the international conference, she experienced severe jet lag.
Sau hội nghị quốc tế, cô ấy bị jet lag nghiêm trọng.
Jet lag affected his productivity at work after returning from the business trip.
Jet lag ảnh hưởng đến năng suất làm việc của anh ấy sau khi đi công tác trở về.
The team struggled with jet lag after flying to the overseas competition.
Đội đã phải vật lộn với chứng jet lag sau khi bay đi thi đấu ở nước ngoài.
Jet lag là hiện tượng mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ xảy ra do sự thay đổi múi giờ khi di chuyển bằng máy bay. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, mất tập trung và khó ngủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh (British English), người ta còn gọi là "time zone fatigue". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu cách phát âm và một số từ lóng liên quan đến du lịch.
Thuật ngữ "jet lag" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "jet" ám chỉ đến máy bay phản lực, và "lag" có nghĩa là sự chậm trễ hoặc trì hoãn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến từ những năm 1960 để mô tả tình trạng mất ngủ, mệt mỏi và rối loạn đồng hồ sinh học mà hành khách trải qua sau khi di chuyển qua nhiều múi giờ. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tác động sinh lý của sự thay đổi múi giờ đã hình thành ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "jet lag" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi đề cập đến trải nghiệm du lịch và ảnh hưởng của múi giờ đối với sức khỏe. Từ này cũng xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề du lịch và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "jet lag" thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng tâm lý và sinh lý sau chuyến bay đường dài, đặc biệt là trong các bài viết khoa học và y tế về sức khỏe của du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp