Bản dịch của từ Jet set trong tiếng Việt
Jet set

Jet set (Noun)
Những người giàu có và thời trang, thường xuyên đi du lịch khắp nơi để giải trí.
Wealthy and fashionable people who travel widely and frequently for pleasure.
The jet set often frequents luxury resorts in exotic locations.
Máy bay phản lực thường xuyên lui tới các khu nghỉ dưỡng sang trọng ở những địa điểm xa lạ.
The jet set lifestyle involves attending exclusive events and parties.
Phong cách sống của máy bay phản lực bao gồm việc tham dự các sự kiện và bữa tiệc độc quyền.
The jet set's influence on fashion trends is significant in high-end markets.
Ảnh hưởng của máy bay phản lực đối với xu hướng thời trang là rất đáng kể ở các thị trường cao cấp.
"Jet set" là một thuật ngữ chỉ nhóm người giàu có thường xuyên di chuyển bằng máy bay riêng đến những địa điểm sang trọng trên toàn cầu. Thuật ngữ này thể hiện lối sống xa hoa, đặc trưng bởi việc tham gia các sự kiện xã hội, du lịch và thư giãn tại các khu nghỉ dưỡng nổi tiếng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh nói và viết, người dùng thường sử dụng với sắc thái hàm ý về sự phong phú và sự nổi bật trong xã hội.
Thuật ngữ "jet set" xuất phát từ từ "jet", nghĩa là máy bay phản lực, và "set", có nghĩa là nhóm người. Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 để chỉ những tầng lớp giàu có, thường xuyên đi du lịch bằng máy bay phản lực đến các điểm đến sang trọng. Ý nghĩa hiện nay của cụm từ này không chỉ phản ánh lối sống xa hoa mà còn biểu thị sự khoáng đạt và tâm thái tự do của thế hệ thượng lưu trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "jet set" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, vì liên quan đến chủ đề du lịch và lối sống sang trọng. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao nhưng mang tính biểu đạt mạnh mẽ. Trong các bối cảnh khác, "jet set" thường được sử dụng để chỉ nhóm người giàu có thường xuyên di chuyển bằng máy bay riêng cho các kỳ nghỉ hoặc sự kiện, nhấn mạnh lối sống xa hoa và tính toàn cầu của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp