Bản dịch của từ Jet set trong tiếng Việt

Jet set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet set (Noun)

dʒɛt sɛt
dʒɛt sɛt
01

Những người giàu có và thời trang, thường xuyên đi du lịch khắp nơi để giải trí.

Wealthy and fashionable people who travel widely and frequently for pleasure.

Ví dụ

The jet set often frequents luxury resorts in exotic locations.

Máy bay phản lực thường xuyên lui tới các khu nghỉ dưỡng sang trọng ở những địa điểm xa lạ.

The jet set lifestyle involves attending exclusive events and parties.

Phong cách sống của máy bay phản lực bao gồm việc tham dự các sự kiện và bữa tiệc độc quyền.

The jet set's influence on fashion trends is significant in high-end markets.

Ảnh hưởng của máy bay phản lực đối với xu hướng thời trang là rất đáng kể ở các thị trường cao cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jet set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet set

Không có idiom phù hợp