Bản dịch của từ Jet ski accident trong tiếng Việt

Jet ski accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jet ski accident (Noun)

dʒˈɛt skˈi ˈæksədənt
dʒˈɛt skˈi ˈæksədənt
01

Một sự cố liên quan đến một chiếc jet ski dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại.

An incident involving a jet ski that results in injury or damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vụ va chạm hoặc tai nạn trong khi điều khiển một chiếc jet ski.

A collision or crash while operating a jet ski.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện mà một chiếc jet ski hoạt động không đúng cách, dẫn đến điều kiện không an toàn.

An event where a jet ski operates inappropriately, leading to unsafe conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jet ski accident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet ski accident

Không có idiom phù hợp