Bản dịch của từ Jet ski accident trong tiếng Việt
Jet ski accident
Noun [U/C]

Jet ski accident (Noun)
dʒˈɛt skˈi ˈæksədənt
dʒˈɛt skˈi ˈæksədənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kiện mà một chiếc jet ski hoạt động không đúng cách, dẫn đến điều kiện không an toàn.
An event where a jet ski operates inappropriately, leading to unsafe conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jet ski accident
Không có idiom phù hợp