Bản dịch của từ Jigging rod trong tiếng Việt

Jigging rod

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jigging rod (Idiom)

01

Cần câu jigging: một loại cần câu được thiết kế đặc biệt để câu cá, là một kỹ thuật câu cá liên quan đến việc giật dây lên xuống.

Jigging rod a type of fishing rod specifically designed for jigging which is a technique of fishing that involves jerking the line up and down.

Ví dụ

He used a jigging rod to catch fish at the community event.

Anh ấy đã sử dụng cần câu jigging để bắt cá trong sự kiện cộng đồng.

They did not bring a jigging rod for the fishing competition.

Họ đã không mang cần câu jigging cho cuộc thi câu cá.

Did you see the jigging rod at the local fishing shop?

Bạn đã thấy cần câu jigging ở cửa hàng câu cá địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jigging rod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jigging rod

Không có idiom phù hợp