Bản dịch của từ Jiggling trong tiếng Việt
Jiggling

Jiggling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của jiggle.
Present participle and gerund of jiggle.
She was jiggling with excitement during the party.
Cô ấy đang lắc lư với sự hồi hộp trong buổi tiệc.
The children were jiggling around the playground.
Những đứa trẻ đang lắc lư xung quanh công viên.
The music made everyone start jiggling on the dance floor.
Âm nhạc khiến mọi người bắt đầu lắc lư trên sàn nhảy.
Dạng động từ của Jiggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jiggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jiggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jiggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jiggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jiggling |
Họ từ
Từ "jiggling" (động từ) diễn tả hành động rung lắc, lắc lư hoặc di chuyển một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh, "jiggling" không có biến thể khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự mà không có sự thay đổi về nghĩa hoặc cách viết. Cách phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau nhẹ nhưng không làm thay đổi ý nghĩa. Từ này thường mang tính chất vui tươi hoặc chơi đùa.
Từ "jiggling" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "jig", từ tiếng Latin "jacere", có nghĩa là "ném" hoặc "đưa". Lịch sử từ này liên quan đến các chuyển động lắc lư, thường dùng để chỉ các chuyển động nhẹ nhàng, nhanh chóng. Ngày nay, "jiggling" được sử dụng để mô tả hành động chuyển động không ổn định hoặc lòe loẹt, phản ánh đặc tính vui tươi, năng động của động từ gốc.
Từ "jiggling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ cơ bản khác. Trong bối cảnh, nó thường được sử dụng để mô tả chuyển động nhẹ nhàng, không ổn định, như trong thể thao hoặc khi nói đến sự chuyển động của đồ vật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động vui vẻ hoặc giải trí.