Bản dịch của từ Jiggling trong tiếng Việt

Jiggling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jiggling (Verb)

dʒˈɪgəlɪŋ
dʒˈɪglɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của jiggle.

Present participle and gerund of jiggle.

Ví dụ

She was jiggling with excitement during the party.

Cô ấy đang lắc lư với sự hồi hộp trong buổi tiệc.

The children were jiggling around the playground.

Những đứa trẻ đang lắc lư xung quanh công viên.

The music made everyone start jiggling on the dance floor.

Âm nhạc khiến mọi người bắt đầu lắc lư trên sàn nhảy.

Dạng động từ của Jiggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jiggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jiggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jiggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jiggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jiggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jiggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jiggling

Không có idiom phù hợp