Bản dịch của từ Jill trong tiếng Việt

Jill

VerbNoun [U/C]

Jill (Verb)

dʒɪl
dʒˈɪl
01

(thông tục, thô tục, lóng, của phụ nữ) thủ dâm.

Uncommon vulgar slang of a female to masturbate

Ví dụ

Many young women jill when they want to relax after work.

Nhiều phụ nữ trẻ thủ dâm khi họ muốn thư giãn sau giờ làm.

She does not jill in public places or with friends around.

Cô ấy không thủ dâm ở nơi công cộng hoặc có bạn bè xung quanh.

Do you think some women jill to relieve stress?

Bạn có nghĩ rằng một số phụ nữ thủ dâm để giảm căng thẳng không?

Jill (Noun)

dʒɪl
dʒˈɪl
01

Một con chồn cái.

A female ferret

Ví dụ

Jill is a popular pet among families with children and ferrets.

Jill là thú cưng phổ biến trong các gia đình có trẻ em.

Many people do not know that jills can be very friendly.

Nhiều người không biết rằng jill có thể rất thân thiện.

Are jills suitable pets for small apartments and urban living?

Jill có phải là thú cưng phù hợp cho căn hộ nhỏ và sống đô thị không?

02

Sai chính tả của gill.

Misspelling of gill

Ví dụ

The student wrote jill instead of gill in her essay.

Học sinh đã viết jill thay vì gill trong bài luận của cô ấy.

Many people do not understand the difference between jill and gill.

Nhiều người không hiểu sự khác biệt giữa jill và gill.

Is jill a common misspelling of gill in social contexts?

Jill có phải là một lỗi chính tả phổ biến của gill trong các bối cảnh xã hội không?

03

Miếng bảo vệ vùng chậu, của phụ nữ tương đương với quần lót của đàn ông.

A pelvic protector a womans equivalent of a mans jock

Ví dụ

Many women use a jill for comfort during sports activities.

Nhiều phụ nữ sử dụng jill để thoải mái trong các hoạt động thể thao.

Some athletes do not wear a jill for added protection.

Một số vận động viên không mặc jill để tăng cường bảo vệ.

Is a jill necessary for women in contact sports like rugby?

Jill có cần thiết cho phụ nữ trong các môn thể thao tiếp xúc như rugby không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jill

Không có idiom phù hợp