Bản dịch của từ Jilted trong tiếng Việt
Jilted
Jilted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jilt.
Simple past and past participle of jilt.
She jilted him before the wedding last year in June.
Cô ấy đã bỏ rơi anh ấy trước đám cưới vào tháng Sáu năm ngoái.
He didn't jilt her during their five-year relationship in college.
Anh ấy đã không bỏ rơi cô ấy trong mối quan hệ năm năm ở đại học.
Did she jilt her partner after their engagement last month?
Cô ấy đã bỏ rơi bạn trai sau khi đính hôn tháng trước phải không?
Dạng động từ của Jilted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jilting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp