Bản dịch của từ Jimmy trong tiếng Việt

Jimmy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jimmy (Noun)

dʒˈɪmi
dʒˈɪmi
01

(se, lóng) đồ lót nam.

Se slang mens underwear.

Ví dụ

Jimmy bought new mens underwear.

Jimmy đã mua quần lót nam mới.

She gifted Jimmy a pack of mens underwear.

Cô ấy tặng Jimmy một bộ quần lót nam.

The store sells a variety of Jimmys.

Cửa hàng bán nhiều loại quần lót nam.

02

(hiếm) cua đực, đặc biệt là cua đực trưởng thành; một con gà trống. (đôi khi viết hoa.)

Rare a male crab especially a mature male a cock sometimes capitalized.

Ví dụ

Jimmy was a rare male crab in the tank.

Jimmy là một con cua đực hiếm trong bể.

The fishermen caught Jimmy, a mature male crab.

Ngư dân bắt được Jimmy, một con cua đực trưởng thành.

Jimmy, a cock crab, was the star of the aquarium.

Jimmy, một con cua đực, là ngôi sao của hồ cá.

03

(từ lóng) thuốc lá cần sa.

Slang a marijuana cigarette.

Ví dụ

Jimmy rolled a joint before the party.

Jimmy cuốn một điếu cần trước buổi tiệc.

Sarah asked Jimmy for a puff of his joint.

Sarah hỏi Jimmy xin một hơi từ điếu cần của anh.

At the concert, Jimmy discreetly smoked a joint.

Tại buổi hòa nhạc, Jimmy hút một điếu cần một cách kín đáo.

Dạng danh từ của Jimmy (Noun)

SingularPlural

Jimmy

Jimmies

Jimmy (Verb)

dʒˈɪmi
dʒˈɪmi
01

(thông tục, thân mật) cạy (thứ gì đó, đặc biệt là ổ khóa) mở bằng hoặc như thể dùng xà beng.

Transitive informal to pry something especially a lock open with or as if with a crowbar.

Ví dụ

Jimmy managed to jimmy open the rusty gate with a crowbar.

Jimmy đã thành công trong việc mở cổng gỉ sét bằng một cây vảy.

She needed to jimmy the window to get inside the house.

Cô ấy cần phải đánh mở cửa sổ để vào trong nhà.

The locksmith taught Jimmy how to jimmy a lock in emergencies.

Thợ sửa khóa đã dạy Jimmy cách mở khóa trong tình huống khẩn cấp.

Dạng động từ của Jimmy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jimmy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jimmied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jimmied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jimmies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jimmying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jimmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jimmy

Không có idiom phù hợp