Bản dịch của từ Jingle trong tiếng Việt

Jingle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jingle (Noun)

dʒˈɪŋgl̩
dʒˈɪŋgl̩
01

Một khẩu hiệu, câu thơ hoặc giai điệu ngắn được thiết kế để dễ ghi nhớ, đặc biệt khi sử dụng trong quảng cáo.

A short slogan verse or tune designed to be easily remembered especially as used in advertising.

Ví dụ

The company created a catchy jingle for their new product.

Công ty đã tạo ra một bài hát quảng cáo hấp dẫn cho sản phẩm mới của họ.

The jingle played on the radio was stuck in everyone's head.

Bài hát quảng cáo được phát trên radio đã bám vào đầu mọi người.

The jingle in the commercial helped boost sales significantly.

Bài hát quảng cáo đã giúp tăng doanh số bán hàng đáng kể.

02

Một âm thanh rung nhẹ như âm thanh do các vật kim loại rung chuyển với nhau.

A light ringing sound such as that made by metal objects being shaken together.

Ví dụ

The jingle of coins in the donation box caught everyone's attention.

Tiếng chuông của đồng xu trong hộp quyên góp thu hút mọi người chú ý.

The jingle of keys in her pocket reminded her of home.

Tiếng chuông của chìa khóa trong túi của cô ấy nhắc nhở cô ấy về nhà.

The jingle of bells announced the arrival of the holiday season.

Tiếng chuông của chiếc chuông báo hiệu sự đến của mùa lễ hội.

03

Là loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ có vỏ mỏng manh, hơi trong suốt.

A bivalve mollusc with a fragile slightly translucent shell.

Ví dụ

She collected jingles along the beach for her seashell collection.

Cô ấy thu thập những con sò ở bãi biển cho bộ sưu tập vỏ sò của mình.

The children enjoyed finding jingles and other shells during the outing.

Những đứa trẻ thích tìm thấy những con sò và vỏ sò khác trong chuyến dã ngoại.

The local museum had a display showcasing various types of jingles.

Bảo tàng địa phương có một trưng bày giới thiệu các loại sò khác nhau.

Dạng danh từ của Jingle (Noun)

SingularPlural

Jingle

Jingles

Jingle (Verb)

dʒˈɪŋgl̩
dʒˈɪŋgl̩
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh kim loại nhẹ.

Make or cause to make a light metallic ringing sound.

Ví dụ

The bells jingle merrily during the Christmas parade.

Những chiếc chuông reo vui vẻ trong lễ diễu hành Giáng sinh.

Her bracelet jingles softly as she walks through the party.

Vòng tay của cô ấy reo nhẹ khi cô ấy đi qua bữa tiệc.

The coins in his pocket jingle as he pays for the meal.

Những đồng xu trong túi của anh ấy reo khi anh ấy trả tiền cho bữa ăn.

Dạng động từ của Jingle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jingling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jingle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jingle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.