Bản dịch của từ Jingle trong tiếng Việt
Jingle

Jingle (Noun)
Một khẩu hiệu, câu thơ hoặc giai điệu ngắn được thiết kế để dễ ghi nhớ, đặc biệt khi sử dụng trong quảng cáo.
A short slogan verse or tune designed to be easily remembered especially as used in advertising.
The company created a catchy jingle for their new product.
Công ty đã tạo ra một bài hát quảng cáo hấp dẫn cho sản phẩm mới của họ.
The jingle played on the radio was stuck in everyone's head.
Bài hát quảng cáo được phát trên radio đã bám vào đầu mọi người.
The jingle in the commercial helped boost sales significantly.
Bài hát quảng cáo đã giúp tăng doanh số bán hàng đáng kể.
The jingle of coins in the donation box caught everyone's attention.
Tiếng chuông của đồng xu trong hộp quyên góp thu hút mọi người chú ý.
The jingle of keys in her pocket reminded her of home.
Tiếng chuông của chìa khóa trong túi của cô ấy nhắc nhở cô ấy về nhà.
The jingle of bells announced the arrival of the holiday season.
Tiếng chuông của chiếc chuông báo hiệu sự đến của mùa lễ hội.
She collected jingles along the beach for her seashell collection.
Cô ấy thu thập những con sò ở bãi biển cho bộ sưu tập vỏ sò của mình.
The children enjoyed finding jingles and other shells during the outing.
Những đứa trẻ thích tìm thấy những con sò và vỏ sò khác trong chuyến dã ngoại.
The local museum had a display showcasing various types of jingles.
Bảo tàng địa phương có một trưng bày giới thiệu các loại sò khác nhau.
Dạng danh từ của Jingle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jingle | Jingles |
Jingle (Verb)
The bells jingle merrily during the Christmas parade.
Những chiếc chuông reo vui vẻ trong lễ diễu hành Giáng sinh.
Her bracelet jingles softly as she walks through the party.
Vòng tay của cô ấy reo nhẹ khi cô ấy đi qua bữa tiệc.
The coins in his pocket jingle as he pays for the meal.
Những đồng xu trong túi của anh ấy reo khi anh ấy trả tiền cho bữa ăn.
Dạng động từ của Jingle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jingling |
Họ từ
Từ "jingle" chỉ một đoạn âm nhạc ngắn, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc chương trình truyền hình để thu hút sự chú ý và dẫn dắt người nghe ghi nhớ sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "jingle" mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh và được phát âm với âm đầu /dʒ/. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "jingle" cũng có thể chỉ một tiếng chuông ngân, thể hiện sự vui tươi hoặc sự chào đón.
Từ "jingle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jinglen", có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ và vui vẻ. Từ này xuất phát từ tiếng Hà Lan "jingelen", có chung nghĩa là rung chuyển nhẹ nhàng. Qua thời gian, "jingle" đã chuyển từ nghĩa gốc sang định nghĩa hiện tại liên quan đến âm thanh của quảng cáo hay các bài hát ngắn, nhằm thu hút sự chú ý và ghi nhớ của người nghe. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh vui tươi và hiệu quả truyền thông.
Từ "jingle" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến quảng cáo và truyền thông. Tần suất xuất hiện của nó trong phần đọc và viết có phần hạn chế hơn. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "jingle" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực marketing và âm nhạc, để chỉ những giai điệu ngắn dễ nhớ, thường được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu. Việc sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng có thể thấy khi đề cập đến quảng cáo truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp