Bản dịch của từ Jingoistic trong tiếng Việt

Jingoistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jingoistic (Adjective)

dʒɪŋgoʊˈɪstɪk
dʒɪŋgoʊˈɪstɪk
01

Quá yêu nước hoặc theo chủ nghĩa dân tộc, thường có yếu tố ủng hộ chiến tranh hoặc chính sách đối ngoại hung hăng.

Overly patriotic or nationalistic often with an element of favouring war or an aggressive foreign policy.

Ví dụ

His jingoistic views often lead to heated debates in class discussions.

Quan điểm yêu nước cực đoan của anh ấy thường dẫn đến tranh cãi trong lớp.

Many students do not share his jingoistic beliefs about foreign policy.

Nhiều sinh viên không chia sẻ niềm tin yêu nước cực đoan của anh ấy về chính sách đối ngoại.

Are jingoistic attitudes common among young people in today's society?

Có phải thái độ yêu nước cực đoan phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jingoistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jingoistic

Không có idiom phù hợp