Bản dịch của từ Jingoistic trong tiếng Việt
Jingoistic

Jingoistic (Adjective)
Quá yêu nước hoặc theo chủ nghĩa dân tộc, thường có yếu tố ủng hộ chiến tranh hoặc chính sách đối ngoại hung hăng.
Overly patriotic or nationalistic often with an element of favouring war or an aggressive foreign policy.
His jingoistic views often lead to heated debates in class discussions.
Quan điểm yêu nước cực đoan của anh ấy thường dẫn đến tranh cãi trong lớp.
Many students do not share his jingoistic beliefs about foreign policy.
Nhiều sinh viên không chia sẻ niềm tin yêu nước cực đoan của anh ấy về chính sách đối ngoại.
Are jingoistic attitudes common among young people in today's society?
Có phải thái độ yêu nước cực đoan phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Từ "jingoistic" được sử dụng để chỉ thái độ chủ nghĩa dân tộc cực đoan, thường thể hiện qua sự tán dương hoặc minh chứng cho chủ nghĩa yêu nước mù quáng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, liên quan đến sự ủng hộ mạnh mẽ cho các cuộc chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa chính trị khi được áp dụng.
Từ "jingoistic" xuất phát từ thuật ngữ "jingo", có nguồn gốc từ bài hát dân gian Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh tinh thần dân tộc cực đoan và chủ nghĩa yêu nước. Từ "jingo" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "jin-go", một từ được dùng để chỉ những người hùng mạnh. Ngày nay, "jingoistic" chỉ đến thái độ, hành vi ủng hộ mù quáng cho chính phủ và các cuộc chiến tranh của quốc gia, thể hiện sự cuồng nhiệt và hiếu chiến, có nguồn gốc từ những ý tưởng ban đầu về lòng yêu nước.
Từ "jingoistic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về chủ đề chính trị hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng để mô tả sự cực đoan trong lòng yêu nước, dễ thấy trong các cuộc tranh luận về chính sách đối ngoại hoặc trong văn hóa đại chúng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc xung đột quốc tế hay lý thuyết về chủ nghĩa quốc gia, thể hiện thái độ cuồng nhiệt và hiếu chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp