Bản dịch của từ Jinn trong tiếng Việt

Jinn

Noun [U/C]

Jinn (Noun)

dʒɪn
dʒɪn
01

(trong thần thoại ả rập và hồi giáo) một linh hồn thông minh ở cấp độ thấp hơn các thiên thần, có thể xuất hiện dưới hình dạng con người và động vật và chiếm hữu con người.

In arabian and muslim mythology an intelligent spirit of lower rank than the angels able to appear in human and animal forms and to possess humans

Ví dụ

In many cultures, a jinn can influence human behavior and thoughts.

Trong nhiều nền văn hóa, một jinn có thể ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của con người.

Some people do not believe in the existence of jinn in society.

Một số người không tin vào sự tồn tại của jinn trong xã hội.

Are jinn considered harmful spirits in modern social discussions?

Jinn có được coi là linh hồn độc hại trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jinn

Không có idiom phù hợp