Bản dịch của từ Jinx trong tiếng Việt
Jinx

Jinx (Noun)
Whenever Mark is around, it feels like a jinx.
Khi nào Mark ở gần, cảm giác như có sự xui xẻo.
The old superstition about black cats being a jinx persists.
Niềm tin cũ về mèo đen là nguồn xui vẫn tồn tại.
She avoided the number thirteen, fearing it would bring jinx.
Cô tránh số mười ba, sợ rằng nó sẽ mang lại xui.
Kết hợp từ của Jinx (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jinx on Gây bất hạnh cho | She believes there's a jinx on her social life. Cô ấy tin rằng có một lời nguyền đang đè nặng lên cuộc sống xã hội của mình. |
Jinx (Verb)
She believed her friend jinxed her chances of winning the lottery.
Cô ấy tin rằng người bạn của mình đã làm xui xẻo cơ hội của cô ấy trong việc giành chiến thắng trong xổ số.
Many people avoid mentioning the number 13 to prevent jinxing themselves.
Nhiều người tránh đề cập đến con số 13 để ngăn mình bị xui xẻo.
The team captain warned them not to jinx the upcoming important match.
Đội trưởng cảnh báo họ không nên làm xui xẻo trận đấu quan trọng sắp tới.
Họ từ
Từ "jinx" ám chỉ một điều hay một người được cho là gây ra vận xấu hoặc những sự kiện không may. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, khi một hành động cụ thể được cho là đã làm xui xẻo đội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "jinx" cũng mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống giải trí. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết giữa hai phương ngữ.
Từ "jinx" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jynx", nghĩa là một loài chim được cho là mang lại xui xẻo. Được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20, "jinx" đã phát triển để chỉ một lời nguyền hoặc sự kiện mang lại vận rủi hay sự thất bại. Kết nối với nguồn gốc của nó, ý nghĩa hiện tại thể hiện một niềm tin văn hóa rằng những hành động nhất định có thể gây ra sự không may mắn trong cuộc sống.
Từ "jinx" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thi về kỹ năng nghe và nói khi thảo luận về các tình huống văn hóa hoặc tâm linh. Trong giao tiếp hàng ngày, "jinx" thường được dùng để chỉ sự "xui xẻo" hoặc tác động tiêu cực do lời nói hoặc hành động. Situations such as games, superstitions, hoặc văn hóa đại chúng là nơi từ này thường xuyên xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp