Bản dịch của từ Jinx trong tiếng Việt

Jinx

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jinx (Noun)

dʒɪŋks
dʒˈɪŋks
01

Người hoặc vật mang lại điều xui xẻo.

A person or thing that brings bad luck.

Ví dụ

Whenever Mark is around, it feels like a jinx.

Khi nào Mark ở gần, cảm giác như có sự xui xẻo.

The old superstition about black cats being a jinx persists.

Niềm tin cũ về mèo đen là nguồn xui vẫn tồn tại.

She avoided the number thirteen, fearing it would bring jinx.

Cô tránh số mười ba, sợ rằng nó sẽ mang lại xui.

Kết hợp từ của Jinx (Noun)

CollocationVí dụ

Jinx on

Gây bất hạnh cho

She believes there's a jinx on her social life.

Cô ấy tin rằng có một lời nguyền đang đè nặng lên cuộc sống xã hội của mình.

Jinx (Verb)

dʒɪŋks
dʒˈɪŋks
01

Mang lại xui xẻo; niệm một lời nguyền độc ác vào.

Bring bad luck to; cast an evil spell on.

Ví dụ

She believed her friend jinxed her chances of winning the lottery.

Cô ấy tin rằng người bạn của mình đã làm xui xẻo cơ hội của cô ấy trong việc giành chiến thắng trong xổ số.

Many people avoid mentioning the number 13 to prevent jinxing themselves.

Nhiều người tránh đề cập đến con số 13 để ngăn mình bị xui xẻo.

The team captain warned them not to jinx the upcoming important match.

Đội trưởng cảnh báo họ không nên làm xui xẻo trận đấu quan trọng sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jinx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jinx

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.