Bản dịch của từ Job application trong tiếng Việt
Job application

Job application (Noun)
Một biểu mẫu hoặc tài liệu do ứng viên nộp để xin việc.
A form or document submitted by a candidate for employment.
Maria submitted her job application to the local community center yesterday.
Maria đã nộp đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng địa phương hôm qua.
Many people do not complete their job application forms correctly.
Nhiều người không điền đúng đơn xin việc của họ.
Did you receive my job application for the social worker position?
Bạn có nhận được đơn xin việc của tôi cho vị trí nhân viên xã hội không?
Completing a job application is crucial for finding employment opportunities.
Việc hoàn thành một đơn xin việc rất quan trọng để tìm cơ hội việc làm.
Not submitting a job application may result in missing out on job interviews.
Không nộp đơn xin việc có thể dẫn đến bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm.
Quy trình ứng tuyển vào một vị trí tại một tổ chức.
The process of applying for a position at an organization.
Maria submitted her job application to the nonprofit organization last week.
Maria đã nộp đơn xin việc cho tổ chức phi lợi nhuận tuần trước.
John did not receive a response to his job application yet.
John vẫn chưa nhận được phản hồi cho đơn xin việc của mình.
Did Sarah complete her job application for the community center position?
Sarah đã hoàn thành đơn xin việc cho vị trí tại trung tâm cộng đồng chưa?
Completing a job application is crucial for getting hired.
Việc hoàn thành đơn xin việc rất quan trọng để được tuyển dụng.
Not submitting a job application will result in missed opportunities.
Không nộp đơn xin việc sẽ dẫn đến bị bỏ lỡ cơ hội.
Một biểu hiện quan tâm đến một vai trò việc làm cụ thể.
An expression of interest in a specific employment role.
I submitted my job application to Google last week for a position.
Tôi đã gửi đơn xin việc đến Google tuần trước cho một vị trí.
Her job application was not accepted due to missing documents.
Đơn xin việc của cô ấy đã không được chấp nhận vì thiếu tài liệu.
Did you receive my job application for the social media manager role?
Bạn đã nhận được đơn xin việc của tôi cho vị trí quản lý mạng xã hội chưa?
Her job application was well-written and impressive.
Đơn xin việc của cô ấy được viết tốt và ấn tượng.
He didn't submit his job application on time.
Anh ấy không nộp đơn xin việc đúng hạn.
"Job application" là thuật ngữ chỉ đơn xin việc mà một cá nhân gửi đến nhà tuyển dụng nhằm bày tỏ nguyện vọng được tuyển dụng vào vị trí công việc cụ thể. Tại Anh (British English), thuật ngữ này có thể được viết tắt thành "job app", trong khi ở Mỹ (American English), cách viết và phát âm giữ nguyên. Bản chất và cách sử dụng của thuật ngữ này tương tự nhau giữa hai quốc gia, đều nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
Thuật ngữ "job application" bao gồm hai thành phần: "job" và "application". "Job", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gobbe", nghĩa là mẩu nhỏ hay phần việc, phản ánh bản chất nhiệm vụ mà cá nhân thực hiện. "Application" xuất phát từ tiếng Latin "applicatio", nghĩa là sự áp dụng. Cùng nhau, "job application" diễn tả quy trình mà cá nhân nộp đơn xin việc, thể hiện sự kết nối giữa kỹ năng cá nhân và yêu cầu của vị trí công việc.
Cụm từ "job application" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Writing và Speaking của các kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến quy trình xin việc. "Job application" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tài liệu cần thiết như CV, thư xin việc và các thủ tục của các cuộc phỏng vấn, thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong sinh viên, người lao động và các nhà tuyển dụng.