Bản dịch của từ Job application trong tiếng Việt

Job application

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job application (Noun)

dʒˈɑb ˌæpləkˈeɪʃən
dʒˈɑb ˌæpləkˈeɪʃən
01

Một biểu mẫu hoặc tài liệu do ứng viên nộp để xin việc.

A form or document submitted by a candidate for employment.

Ví dụ

Maria submitted her job application to the local community center yesterday.

Maria đã nộp đơn xin việc cho trung tâm cộng đồng địa phương hôm qua.

Many people do not complete their job application forms correctly.

Nhiều người không điền đúng đơn xin việc của họ.

Did you receive my job application for the social worker position?

Bạn có nhận được đơn xin việc của tôi cho vị trí nhân viên xã hội không?

Completing a job application is crucial for finding employment opportunities.

Việc hoàn thành một đơn xin việc rất quan trọng để tìm cơ hội việc làm.

Not submitting a job application may result in missing out on job interviews.

Không nộp đơn xin việc có thể dẫn đến bỏ lỡ cuộc phỏng vấn việc làm.

02

Quy trình ứng tuyển vào một vị trí tại một tổ chức.

The process of applying for a position at an organization.

Ví dụ

Maria submitted her job application to the nonprofit organization last week.

Maria đã nộp đơn xin việc cho tổ chức phi lợi nhuận tuần trước.

John did not receive a response to his job application yet.

John vẫn chưa nhận được phản hồi cho đơn xin việc của mình.

Did Sarah complete her job application for the community center position?

Sarah đã hoàn thành đơn xin việc cho vị trí tại trung tâm cộng đồng chưa?

Completing a job application is crucial for getting hired.

Việc hoàn thành đơn xin việc rất quan trọng để được tuyển dụng.

Not submitting a job application will result in missed opportunities.

Không nộp đơn xin việc sẽ dẫn đến bị bỏ lỡ cơ hội.

03

Một biểu hiện quan tâm đến một vai trò việc làm cụ thể.

An expression of interest in a specific employment role.

Ví dụ

I submitted my job application to Google last week for a position.

Tôi đã gửi đơn xin việc đến Google tuần trước cho một vị trí.

Her job application was not accepted due to missing documents.

Đơn xin việc của cô ấy đã không được chấp nhận vì thiếu tài liệu.

Did you receive my job application for the social media manager role?

Bạn đã nhận được đơn xin việc của tôi cho vị trí quản lý mạng xã hội chưa?

Her job application was well-written and impressive.

Đơn xin việc của cô ấy được viết tốt và ấn tượng.

He didn't submit his job application on time.

Anh ấy không nộp đơn xin việc đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job application/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job application

Không có idiom phù hợp