Bản dịch của từ Job burnout trong tiếng Việt
Job burnout
Noun [U/C]

Job burnout (Noun)
dʒˈɑb bɝˈnˌaʊt
dʒˈɑb bɝˈnˌaʊt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cảm giác hoài nghi và xa lánh công việc, thường dẫn đến hiệu suất và sự hài lòng trong công việc giảm sút.
Feelings of cynicism and detachment from the job, often resulting in decreased job performance and satisfaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giảm cảm giác thành tựu cá nhân và cảm giác không hiệu quả trong công việc.
A reduced sense of personal accomplishment and feelings of ineffectiveness at work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job burnout
Không có idiom phù hợp