Bản dịch của từ Job classification trong tiếng Việt
Job classification
Noun [U/C]

Job classification(Noun)
dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
01
Phân loại hệ thống các công việc trong một tổ chức.
The systematic categorization of jobs in an organization.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một danh hiệu được sử dụng để phân loại các vai trò trong lực lượng lao động.
A designation used to categorize roles within a workforce.
Ví dụ
