Bản dịch của từ Job classification trong tiếng Việt
Job classification
Noun [U/C]

Job classification (Noun)
dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
01
Phân loại hệ thống các công việc trong một tổ chức.
The systematic categorization of jobs in an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một danh hiệu được sử dụng để phân loại các vai trò trong lực lượng lao động.
A designation used to categorize roles within a workforce.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job classification
Không có idiom phù hợp