Bản dịch của từ Job classification trong tiếng Việt

Job classification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job classification(Noun)

dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
dʒɑb klæsəfəkˈeɪʃn
01

Phân loại hệ thống các công việc trong một tổ chức.

The systematic categorization of jobs in an organization.

Ví dụ
02

Một phương pháp nhóm các công việc dựa trên nhiệm vụ và trách nhiệm tương tự.

A method of grouping jobs based on similar duties and responsibilities.

Ví dụ
03

Một danh hiệu được sử dụng để phân loại các vai trò trong lực lượng lao động.

A designation used to categorize roles within a workforce.

Ví dụ