Bản dịch của từ Job component trong tiếng Việt

Job component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job component(Noun)

dʒˈɑb kəmpˈoʊnənt
dʒˈɑb kəmpˈoʊnənt
01

Một phần của nhiệm vụ hoặc chức năng được giao cho một công việc cụ thể.

A part of a task or function that is assigned to a particular job.

Ví dụ
02

Một mục hoặc yếu tố cụ thể góp phần vào nhiệm vụ tổng thể của một công việc.

A specific item or element that contributes to the overall task of a job.

Ví dụ
03

Một phân đoạn hoặc đặc điểm cá nhân tạo thành toàn bộ vai trò công việc.

An individual segment or feature that makes up the whole of a job role.

Ví dụ