Bản dịch của từ Job component trong tiếng Việt
Job component
Noun [U/C]

Job component(Noun)
dʒˈɑb kəmpˈoʊnənt
dʒˈɑb kəmpˈoʊnənt
01
Một phần của nhiệm vụ hoặc chức năng được giao cho một công việc cụ thể.
A part of a task or function that is assigned to a particular job.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phân đoạn hoặc đặc điểm cá nhân tạo thành toàn bộ vai trò công việc.
An individual segment or feature that makes up the whole of a job role.
Ví dụ
