Bản dịch của từ Job creation trong tiếng Việt

Job creation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job creation (Noun)

dʒˈɑb kɹiˈeɪʃən
dʒˈɑb kɹiˈeɪʃən
01

Quá trình tạo ra việc làm mới, thường trong nền kinh tế hoặc trong một ngành cụ thể.

The process of generating new jobs, typically in the economy or in a specific industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gia tăng số lượng việc làm có sẵn trong lực lượng lao động.

An increase in the number of jobs available in the workforce.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động tạo ra các vị trí mới cho công việc, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế.

The act of producing new positions for work, often used in discussions of economic policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job creation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job creation

Không có idiom phù hợp