Bản dịch của từ Job creation trong tiếng Việt

Job creation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job creation (Noun)

dʒˈɑb kɹiˈeɪʃən
dʒˈɑb kɹiˈeɪʃən
01

Quá trình tạo ra việc làm mới, thường trong nền kinh tế hoặc trong một ngành cụ thể.

The process of generating new jobs, typically in the economy or in a specific industry.

Ví dụ

Job creation is essential for reducing unemployment in our community.

Việc tạo ra công việc là rất quan trọng để giảm thất nghiệp trong cộng đồng chúng ta.

Job creation does not happen overnight; it takes time and effort.

Việc tạo ra công việc không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

Is job creation a priority for the government in 2023?

Việc tạo ra công việc có phải là ưu tiên của chính phủ trong năm 2023 không?

02

Sự gia tăng số lượng việc làm có sẵn trong lực lượng lao động.

An increase in the number of jobs available in the workforce.

Ví dụ

Job creation is essential for reducing unemployment in our community.

Tạo việc làm là rất quan trọng để giảm thất nghiệp trong cộng đồng.

Job creation does not happen overnight; it takes time and investment.

Tạo việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và đầu tư.

How can we promote job creation in our local economy effectively?

Làm thế nào để chúng ta thúc đẩy tạo việc làm trong nền kinh tế địa phương?

Job creation is essential for reducing unemployment in our community.

Tạo việc làm là cần thiết để giảm thất nghiệp trong cộng đồng của chúng tôi.

Job creation does not happen overnight; it requires careful planning.

Tạo việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần lên kế hoạch cẩn thận.

03

Hành động tạo ra các vị trí mới cho công việc, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế.

The act of producing new positions for work, often used in discussions of economic policy.

Ví dụ

Job creation is essential for reducing unemployment in our community.

Việc tạo ra việc làm là rất cần thiết để giảm thất nghiệp trong cộng đồng chúng ta.

Job creation does not happen overnight; it requires careful planning.

Việc tạo ra việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần lên kế hoạch cẩn thận.

How can we promote job creation in our local economy?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy việc tạo ra việc làm trong nền kinh tế địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job creation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job creation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.