Bản dịch của từ Job creation trong tiếng Việt
Job creation

Job creation (Noun)
Job creation is essential for reducing unemployment in our community.
Việc tạo ra công việc là rất quan trọng để giảm thất nghiệp trong cộng đồng chúng ta.
Job creation does not happen overnight; it takes time and effort.
Việc tạo ra công việc không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
Is job creation a priority for the government in 2023?
Việc tạo ra công việc có phải là ưu tiên của chính phủ trong năm 2023 không?
Job creation is essential for reducing unemployment in our community.
Tạo việc làm là rất quan trọng để giảm thất nghiệp trong cộng đồng.
Job creation does not happen overnight; it takes time and investment.
Tạo việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và đầu tư.
How can we promote job creation in our local economy effectively?
Làm thế nào để chúng ta thúc đẩy tạo việc làm trong nền kinh tế địa phương?
Job creation is essential for reducing unemployment in our community.
Tạo việc làm là cần thiết để giảm thất nghiệp trong cộng đồng của chúng tôi.
Job creation does not happen overnight; it requires careful planning.
Tạo việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần lên kế hoạch cẩn thận.
Job creation is essential for reducing unemployment in our community.
Việc tạo ra việc làm là rất cần thiết để giảm thất nghiệp trong cộng đồng chúng ta.
Job creation does not happen overnight; it requires careful planning.
Việc tạo ra việc làm không xảy ra ngay lập tức; nó cần lên kế hoạch cẩn thận.
How can we promote job creation in our local economy?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy việc tạo ra việc làm trong nền kinh tế địa phương?
Job creation là thuật ngữ kinh tế chỉ quá trình tạo ra việc làm mới trong nền kinh tế, thường thông qua sự phát triển của doanh nghiệp, đầu tư và các chính sách kinh tế. Thuật ngữ này được sử dụng để đánh giá sức mạnh của thị trường lao động và hiệu quả của các chính sách về việc làm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "job creation" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.