Bản dịch của từ Job description trong tiếng Việt
Job description

Job description (Noun)
The job description for social workers includes various community support tasks.
Mô tả công việc cho nhân viên xã hội bao gồm nhiều nhiệm vụ hỗ trợ cộng đồng.
The job description does not mention salary or benefits for volunteers.
Mô tả công việc không đề cập đến lương hoặc phúc lợi cho tình nguyện viên.
What does the job description say about responsibilities in social services?
Mô tả công việc nói gì về trách nhiệm trong dịch vụ xã hội?
The job description for social workers includes empathy and communication skills.
Mô tả công việc cho nhân viên xã hội bao gồm sự đồng cảm và kỹ năng giao tiếp.
The job description does not mention the need for a master's degree.
Mô tả công việc không đề cập đến yêu cầu bằng thạc sĩ.
Does the job description specify experience in community outreach programs?
Mô tả công việc có chỉ rõ kinh nghiệm trong các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Hướng dẫn để nhân viên hiểu được vai trò và trách nhiệm của họ trong tổ chức.
A guideline for employees to understand their role and responsibilities within an organization.
The job description for teachers includes lesson planning and student assessment.
Mô tả công việc cho giáo viên bao gồm lập kế hoạch bài học và đánh giá học sinh.
The job description does not mention any specific qualifications for social workers.
Mô tả công việc không đề cập đến bất kỳ yêu cầu cụ thể nào cho nhân viên xã hội.
What does the job description say about the responsibilities of volunteers?
Mô tả công việc nói gì về trách nhiệm của tình nguyện viên?
"Công việc" (job description) là một văn bản mô tả nội dung và yêu cầu của một công việc cụ thể, bao gồm các trách nhiệm, nhiệm vụ và kỹ năng cần thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số từ vựng trong mô tả công việc có thể khác nhau, ví dụ, "CV" (tiếng Anh Anh) và "resume" (tiếng Anh Mỹ) đều chỉ tài liệu tóm tắt kinh nghiệm và trình độ của ứng viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
