Bản dịch của từ Job description trong tiếng Việt

Job description

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job description (Noun)

01

Một bản tuyên bố chính thức về nhiệm vụ và trách nhiệm cần có trong một công việc cụ thể.

A formal statement of the duties and responsibilities required in a specific job.

Ví dụ

The job description for social workers includes various community support tasks.

Mô tả công việc cho nhân viên xã hội bao gồm nhiều nhiệm vụ hỗ trợ cộng đồng.

The job description does not mention salary or benefits for volunteers.

Mô tả công việc không đề cập đến lương hoặc phúc lợi cho tình nguyện viên.

What does the job description say about responsibilities in social services?

Mô tả công việc nói gì về trách nhiệm trong dịch vụ xã hội?

02

Bản tóm tắt các kỹ năng, trình độ và nhiệm vụ cần thiết cho một vị trí cụ thể.

A summary of the skills qualifications and duties required for a specific position.

Ví dụ

The job description for social workers includes empathy and communication skills.

Mô tả công việc cho nhân viên xã hội bao gồm sự đồng cảm và kỹ năng giao tiếp.

The job description does not mention the need for a master's degree.

Mô tả công việc không đề cập đến yêu cầu bằng thạc sĩ.

Does the job description specify experience in community outreach programs?

Mô tả công việc có chỉ rõ kinh nghiệm trong các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

03

Hướng dẫn để nhân viên hiểu được vai trò và trách nhiệm của họ trong tổ chức.

A guideline for employees to understand their role and responsibilities within an organization.

Ví dụ

The job description for teachers includes lesson planning and student assessment.

Mô tả công việc cho giáo viên bao gồm lập kế hoạch bài học và đánh giá học sinh.

The job description does not mention any specific qualifications for social workers.

Mô tả công việc không đề cập đến bất kỳ yêu cầu cụ thể nào cho nhân viên xã hội.

What does the job description say about the responsibilities of volunteers?

Mô tả công việc nói gì về trách nhiệm của tình nguyện viên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job description cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] This is the reason why many important documents including memos, reports, and e-mails are usually kept in written form [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Job description

Không có idiom phù hợp