Bản dịch của từ Job enlargement trong tiếng Việt
Job enlargement
Noun [U/C]

Job enlargement (Noun)
dʒˈɑb ɨnlˈɑɹdʒmənt
dʒˈɑb ɨnlˈɑɹdʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khái niệm quản lý liên quan đến việc tăng số lượng các nhiệm vụ khác nhau liên quan đến một công việc.
A management concept that involves increasing the number of different tasks associated with a job.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp nhằm cải thiện động lực làm việc và sự hài lòng trong công việc của nhân viên thông qua việc mở rộng vai trò trách nhiệm.
An approach aimed at improving employee motivation and job satisfaction through broader role responsibilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Job enlargement
Không có idiom phù hợp