Bản dịch của từ Job enlargement trong tiếng Việt
Job enlargement

Job enlargement (Noun)
Job enlargement can improve employee satisfaction in many social organizations.
Mở rộng công việc có thể cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong nhiều tổ chức xã hội.
Job enlargement does not always lead to better productivity in social work.
Mở rộng công việc không phải lúc nào cũng dẫn đến năng suất tốt hơn trong công việc xã hội.
Can job enlargement help volunteers feel more engaged in social projects?
Liệu việc mở rộng công việc có giúp tình nguyện viên cảm thấy gắn bó hơn trong các dự án xã hội không?
Một khái niệm quản lý liên quan đến việc tăng số lượng các nhiệm vụ khác nhau liên quan đến một công việc.
A management concept that involves increasing the number of different tasks associated with a job.
Job enlargement can improve employee satisfaction in many companies like Google.
Mở rộng công việc có thể cải thiện sự hài lòng của nhân viên tại nhiều công ty như Google.
Job enlargement does not always lead to better performance for workers.
Mở rộng công việc không phải lúc nào cũng dẫn đến hiệu suất tốt hơn cho nhân viên.
How does job enlargement affect teamwork in social organizations?
Mở rộng công việc ảnh hưởng như thế nào đến sự hợp tác trong các tổ chức xã hội?
Một phương pháp nhằm cải thiện động lực làm việc và sự hài lòng trong công việc của nhân viên thông qua việc mở rộng vai trò trách nhiệm.
An approach aimed at improving employee motivation and job satisfaction through broader role responsibilities.
Job enlargement can increase motivation for employees at XYZ Corporation.
Mở rộng công việc có thể tăng động lực cho nhân viên tại XYZ Corporation.
Job enlargement does not always lead to higher job satisfaction for everyone.
Mở rộng công việc không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hài lòng cao hơn cho mọi người.
Does job enlargement help improve teamwork in social organizations like Red Cross?
Mở rộng công việc có giúp cải thiện làm việc nhóm trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?