Bản dịch của từ Job fair trong tiếng Việt
Job fair
Job fair (Noun)
The job fair at City Hall attracted over 200 job seekers yesterday.
Hội chợ việc làm tại Tòa thị chính thu hút hơn 200 người tìm việc hôm qua.
Many students did not attend the job fair last month.
Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm tháng trước.
Did you find a job at the job fair last week?
Bạn có tìm được việc làm nào tại hội chợ việc làm tuần trước không?
Sự kiện kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng.
An event that connects job seekers with employers.
The job fair in New York attracted over 500 job seekers last weekend.
Hội chợ việc làm ở New York thu hút hơn 500 người tìm việc cuối tuần qua.
Many students did not attend the job fair at the university.
Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm tại trường đại học.
Did you find any opportunities at the job fair yesterday?
Bạn có tìm thấy cơ hội nào tại hội chợ việc làm hôm qua không?
The job fair at City Hall featured over fifty companies looking for applicants.
Hội chợ việc làm tại Tòa thị chính có hơn năm mươi công ty.
Many students did not attend the job fair last Saturday.
Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm hôm thứ Bảy.
Is the job fair on March 15 open to all students?
Hội chợ việc làm vào ngày 15 tháng 3 có mở cho tất cả sinh viên không?