Bản dịch của từ Job fair trong tiếng Việt

Job fair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job fair (Noun)

01

Hội chợ hoặc sự kiện nơi nhà tuyển dụng mang đến cơ hội việc làm cho nhân viên tiềm năng.

A fair or event where employers offer job opportunities to potential employees.

Ví dụ

The job fair at City Hall attracted over 200 job seekers yesterday.

Hội chợ việc làm tại Tòa thị chính thu hút hơn 200 người tìm việc hôm qua.

Many students did not attend the job fair last month.

Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm tháng trước.

Did you find a job at the job fair last week?

Bạn có tìm được việc làm nào tại hội chợ việc làm tuần trước không?

02

Sự kiện kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng.

An event that connects job seekers with employers.

Ví dụ

The job fair in New York attracted over 500 job seekers last weekend.

Hội chợ việc làm ở New York thu hút hơn 500 người tìm việc cuối tuần qua.

Many students did not attend the job fair at the university.

Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm tại trường đại học.

Did you find any opportunities at the job fair yesterday?

Bạn có tìm thấy cơ hội nào tại hội chợ việc làm hôm qua không?

03

Một cuộc tụ họp nơi các công ty khác nhau giới thiệu cơ hội việc làm của họ và các ứng viên có thể kết nối và ứng tuyển vào các vị trí.

A gathering where various companies present their job openings and applicants can network and apply for positions.

Ví dụ

The job fair at City Hall featured over fifty companies looking for applicants.

Hội chợ việc làm tại Tòa thị chính có hơn năm mươi công ty.

Many students did not attend the job fair last Saturday.

Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm hôm thứ Bảy.

Is the job fair on March 15 open to all students?

Hội chợ việc làm vào ngày 15 tháng 3 có mở cho tất cả sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job fair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job fair

Không có idiom phù hợp