Bản dịch của từ Job grade trong tiếng Việt

Job grade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job grade (Noun)

dʒˈɑb ɡɹˈeɪd
dʒˈɑb ɡɹˈeɪd
01

Một hệ thống phân loại xếp hạng công việc dựa trên trách nhiệm, yêu cầu và mức lương.

A classification system that ranks jobs based on their responsibilities, requirements, and compensation levels.

Ví dụ

The job grade determines salary levels for social workers in Chicago.

Cấp bậc công việc xác định mức lương cho nhân viên xã hội ở Chicago.

The job grade does not reflect the actual workload of teachers.

Cấp bậc công việc không phản ánh khối lượng công việc thực tế của giáo viên.

What is the job grade for social services in New York?

Cấp bậc công việc cho dịch vụ xã hội ở New York là gì?

02

Một cấp bậc trong một loại công việc nhất định chỉ mức độ phức tạp và trình độ kỹ năng yêu cầu cho công việc.

A level within a particular job category that indicates the complexity and skill level required for the job.

Ví dụ

John received a higher job grade after his recent promotion.

John đã nhận được cấp bậc công việc cao hơn sau khi thăng chức.

Many employees do not understand their job grade clearly.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ cấp bậc công việc của họ.

What is your job grade in the company?

Cấp bậc công việc của bạn trong công ty là gì?

03

Một danh hiệu giúp các tổ chức xác định thang lương và con đường thăng tiến nghề nghiệp cho nhân viên.

A designation that helps organizations determine pay scales and career progression paths for employees.

Ví dụ

The job grade determines salaries for employees at Tech Innovations.

Cấp bậc công việc xác định mức lương cho nhân viên tại Tech Innovations.

The job grade does not impact volunteer positions in our organization.

Cấp bậc công việc không ảnh hưởng đến vị trí tình nguyện trong tổ chức.

What is the job grade for entry-level positions at Green Solutions?

Cấp bậc công việc cho các vị trí cấp độ đầu vào tại Green Solutions là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job grade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job grade

Không có idiom phù hợp