Bản dịch của từ Job hunting trong tiếng Việt
Job hunting

Job hunting (Noun)
Hành động tích cực tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội việc làm.
The act of actively searching for employment or work opportunities.
Many young people are job hunting after graduating from college.
Nhiều người trẻ đang tìm việc sau khi tốt nghiệp đại học.
She is not job hunting because she already has a stable job.
Cô ấy không tìm việc vì đã có một công việc ổn định.
Are you job hunting while studying for the IELTS exam?
Bạn có đang tìm việc trong khi ôn thi IELTS không?
“Job hunting” là cụm từ chỉ quá trình tìm kiếm việc làm, bao gồm các hoạt động như nộp hồ sơ, tham gia phỏng vấn và xây dựng mạng lưới nghề nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ “job seeking” cũng thường được sử dụng. "Job hunting" mang tính chất không chính thức và thông dụng hơn trong giao tiếp.
Cụm từ "job hunting" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "job" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "gob", có nghĩa là công việc hoặc nhiệm vụ, và "hunting" từ động từ tiếng Anh cổ "hunt", nghĩa là tìm kiếm hoặc săn lùng. Lịch sử của cụm từ này phản ánh nhu cầu tìm kiếm việc làm trong xã hội hiện đại. Thời gian gần đây, "job hunting" thường được sử dụng để chỉ quá trình tích cực tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp, thể hiện ý nghĩa và sự cấp thiết trong bối cảnh kinh tế hiện đại và cạnh tranh nghề nghiệp.
Cụm từ "job hunting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về chủ đề nghề nghiệp và phát triển cá nhân. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể liên quan đến các đoạn hội thoại về tìm kiếm việc làm. Ngoài ra, trong môi trường học thuật, "job hunting" thường được đề cập trong các nghiên cứu về thị trường lao động và sự chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên mới tốt nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng tìm kiếm việc làm trong nền kinh tế hiện đại.