Bản dịch của từ Job hunting trong tiếng Việt

Job hunting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job hunting (Noun)

01

Hành động tích cực tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội việc làm.

The act of actively searching for employment or work opportunities.

Ví dụ

Many young people are job hunting after graduating from college.

Nhiều người trẻ đang tìm việc sau khi tốt nghiệp đại học.

She is not job hunting because she already has a stable job.

Cô ấy không tìm việc vì đã có một công việc ổn định.

Are you job hunting while studying for the IELTS exam?

Bạn có đang tìm việc trong khi ôn thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job hunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job hunting

Không có idiom phù hợp